1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3001G-45 Nhật Bản Toray
Thiết bị OAThiết bị điện₫ 101.420.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001G-15 Nhật Bản Toray
Thiết bị OAThiết bị điện₫ 107.160.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001G-45 BK Nhật Bản Toray
Thiết bị OAThiết bị điện₫ 107.160.000/ MT

PA66 Amilan® CM3007 Nhật Bản Toray
Thiết bị OAThiết bị điện₫ 107.160.000/ MT

PC CALIBRE™ 3600-V0 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết₫ 88.030.000/ MT

PC EMERGE™ 3600 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết₫ 99.510.000/ MT

MABS TP92 X01 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện₫ 229.820.000/ MT

MABS 950-X02 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện₫ 82.290.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-757H Trấn Giang Kỳ Mỹ
Thiết bị điệnUS $ 1,630/ MT

PMMA ACRYREX® CM-211 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Thiết bị điệnUS $ 1,780/ MT

PPO NORYL™ N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 4.364/ MT

ABS CYCOLAC™ GPM5500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 126.300.000/ MT

EAA ESCOR™ 7010 ExxonMobil Hoa Kỳ
Thiết bị điện₫ 107.160.000/ MT

PC EMERGE™ 8600-10 WC880054 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 71.950.000/ MT

PPS Torelina® A360MB Nhật Bản Toray
Thiết bị điện₫ 160.740.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-757H Trấn Giang Kỳ Mỹ
Thiết bị điện₫ 53.580.000/ MT

PMMA ACRYREX® CM-211 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Thiết bị điện₫ 62.310.000/ MT

PPO NORYL™ N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL™ N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 130.130.000/ MT

PPO NORYL™ N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 140.460.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-757H Chimei Đài Loan
Thiết bị điện₫ 64.300.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 93.000.000/ MT

ABS EKF50 Nhật Bản Techno
Thiết bị điện₫ 99.510.000/ MT

AES W220 Nhật Bản Techno
Thiết bị điện₫ 103.340.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™ SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 267.910.000/ MT

PA6 Amilan® CM1007 Nhật Bản Toray
Thiết bị điện₫ 84.200.000/ MT

PA66 Zytel® 70G30HSL BK039 Dupont Hàn Quốc
Thiết bị điện₫ 103.340.000/ MT

PA66 Amilan® CM1014-V0 Nhật Bản Toray
Thiết bị điện₫ 109.080.000/ MT

PA66 Zytel® MT409AHS-BK010 DuPont Mỹ
Thiết bị điện₫ 135.870.000/ MT

PA66 Zytel® 409AHS BK010 DuPont Mỹ
Thiết bị điện₫ 145.440.000/ MT

PA66 Zytel® MT409AHS NC010 DuPont Mỹ
Thiết bị điện₫ 160.740.000/ MT

PC EMERGE™ 8600-10 HC880055 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 68.890.000/ MT

PC EMERGE™ 8600-10 IC7800020 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 68.890.000/ MT

PC EMERGE™ 8600-10 IC7700112 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 68.890.000/ MT

PC EMERGE™ 8600-10 HC880054 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 83.810.000/ MT

PC EMERGE™ 8600-10 IC7800093 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 84.200.000/ MT

PC 8600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Thiết bị điện₫ 84.200.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 7T8D739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điện₫ 144.360.000/ MT