1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® M90-31 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-31 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 78.440.000/ MT

POM DURACON® M90-31 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-31 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 78.440.000/ MT

POM DURACON® M90XAP Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90XAP Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 78.440.000/ MT

POM DURACON® M90S Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90S Bảo Lý Malaysia

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 78.440.000/ MT

POM DURACON® M90-48 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-48 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 80.350.000/ MT

POM DURACON® M90-45XAP Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-45XAP Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 84.180.000/ MT

POM DURACON® M90LV Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90LV Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 88.000.000/ MT

POM DURACON® M90LV Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90LV Bảo Lý Malaysia

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 89.920.000/ MT

POM DURACON® M90CA Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90CA Bảo Lý Malaysia

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 95.660.000/ MT

POM CELCON®  M90SW Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M90SW Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 95.660.000/ MT

POM CELCON®  M90UV Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M90UV Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 114.790.000/ MT

POM DURACON® M90-45LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-45LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 122.060.000/ MT

POM CELCON®  M90AW Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M90AW Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 153.050.000/ MT

POM CELCON®  M90-45H Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M90-45H Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 183.660.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-75M100 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-75M100 Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 133.530.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-70M350 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-70M350 Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 149.220.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-67W175 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-67W175 Seranis Hoa Kỳ

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 137.740.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 BU Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 BU Đài Loan New Light

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 Đài Loan New Light

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30NA Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30NA Đài Loan New Light

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30BK Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30BK Đài Loan New Light

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 137.740.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 DH6006 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 DH6006 Đài Loan New Light

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 145.400.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 DH6003 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 DH6003 Đài Loan New Light

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 166.440.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 260.180.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 306.100.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 581.580.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade

₫ 114.790.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 130.090.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 130.090.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 130.090.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 130.090.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 149.220.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 153.050.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.660.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.660.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.660.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.660.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.660.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.660.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 260.180.000/ MT