1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 923 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫72.300.000/ MT

PC LEXAN™ 923 WH8168L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫76.100.000/ MT

PC LEXAN™ 923-BK1261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫79.910.000/ MT

PC LEXAN™ 923 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thiết bị truyền thông₫83.710.000/ MT

PC LEXAN™ 923 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫85.620.000/ MT

PC LEXAN™ 923A-71004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫171.230.000/ MT

PC LEXAN™ 923A-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫171.230.000/ MT

PPA AMODEL® AP-9240 NL NT Solvay Mỹ
Thiết bị thể thao₫171.230.000/ MT

PPA Grivory® XE3876 Thụy Sĩ EMS
Thiết bị gia dụng₫171.230.000/ MT

PPA Grivory® XE3876 9697 Thụy Sĩ EMS
Thiết bị gia dụng₫190.260.000/ MT

PPA Grivory® XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS
Thiết bị điện tử₫209.290.000/ MT

PPA AMODEL® PXM-07206 Solvay Mỹ
Thiết bị thể thao₫247.340.000/ MT

PPA AMODEL® PXM-07161 Solvay Mỹ
Thiết bị thể thao₫247.340.000/ MT

PPA AMODEL® PXM-07208 Solvay Mỹ
Thiết bị thể thao₫247.340.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-746 Chimei Đài Loan
Thiết bị giao thông₫68.490.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-746 BK Chimei Đài Loan
Thiết bị giao thông₫70.400.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-746H Chimei Đài Loan
Thiết bị giao thông₫81.810.000/ MT

ABS H-2938 Kumho, Hàn Quốc
Thiết bị điệnGương₫85.620.000/ MT

ABS TAIRILAC® ANC160 Ninh Ba Đài Hóa
Thiết bị gia dụng₫90.560.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị thể thao₫171.230.000/ MT

AS(SAN) POLIMAXX® 129PC Thái Lan hóa dầu
Thiết bị gia dụng₫52.510.000/ MT

AS(SAN) AS-888 Hóa điện Nhật Bản
Thiết bị gia dụng₫58.980.000/ MT

HIPS Bycolene® 466F BASF Hàn Quốc
Thiết bị gia dụng₫30.830.000/ MT

HIPS Bycolene® 466F Dương Tử BASF
Thiết bị gia dụng₫37.670.000/ MT

LCP UENO LCP® 6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản
Thiết bị điện tử₫190.260.000/ MT

LCP UENO LCP® 5007M BK Ueno Nhật Bản
Thiết bị điện tử₫190.260.000/ MT

LCP UENO LCP® 5050GM BK Ueno Nhật Bản
Thiết bị điện tử₫190.260.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6807 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Thiết bị gia dụng₫224.510.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện tử₫133.180.000/ MT

PBT SHINITE® 3883 Hàng Châu New Light
Thiết bị gia dụng₫91.320.000/ MT

PBT SHINITE® 3883 Đài Loan New Light
Thiết bị gia dụng₫98.940.000/ MT

PC LEXAN™ 923 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫72.300.000/ MT

PC LEXAN™ 923A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thiết bị truyền thông₫74.200.000/ MT

PC LEXAN™ 923A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫79.910.000/ MT

PC LEXAN™ 923 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫83.710.000/ MT

PC LEXAN™ 923 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị truyền thông₫89.420.000/ MT

PC Makrolon® M420GF 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Thiết bị y tế₫95.130.000/ MT

PC LEXAN™ 923A-BK1G526S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫110.350.000/ MT

PC LEXAN™ DX89406 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị gia dụng₫114.160.000/ MT

PC LEXAN™ 923X-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị truyền thông₫129.380.000/ MT