1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thay thế kim loại 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL® PXM-06147 SOLVAY USA
Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôThiết bị điện tửThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcDây và cáp₫ 254.980/ KG

PPA Grivory® GVX-5H WEISS 6674 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 255.770/ KG

PPA Acclaim® 6300 COVESTRO GERMANY
Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 256.160/ KG

PPE XYRON™ 600H ASAHI JAPAN
Kháng hóa chấtThiết bị tập thể dụcPhụ tùng nội thất ô tô₫ 86.300/ KG

PPE XYRON™ 532X BK ASAHI JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ₫ 86.300/ KG

PPE XYRON™ S 202 A(粉) ASAHI JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ₫ 125.530/ KG

PPE XYRON™ S201A(粉) ASAHI JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ₫ 137.300/ KG

PPE/PA XYRON™ AG512 ASAHI JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ₫ 117.680/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1006 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tô₫ 11.770/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tô₫ 11.770/ KG

PPO NORYL™ GFN2V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Tăng cườngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ tùng nội thất ô tô₫ 98.070/ KG

PPO NORYL™ V01550 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện₫ 101.990/ KG

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp₫ 125.530/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tô₫ 149.070/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tô₫ 155.740/ KG

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện₫ 863.020/ KG

PPO FLEX NORYL™ SA90-100 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện₫ 1.471.050/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp₫ 117.680/ KG

PPS Torelina® A360MB TORAY SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điệnHàng thể thao₫ 141.220/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA
Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 156.910/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA
Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 156.910/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA
Chống tia cực tímPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô₫ 176.530/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A64 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 176.530/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE
Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 180.450/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 188.290/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 196.140/ KG

PPS DIC.PPS Z-230 BK DIC JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 196.140/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 231.050/ KG

PPS Torelina® A900 TORAY JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điệnHàng thể thao₫ 274.600/ KG

PSU Ultrason®S S2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện₫ 619.800/ KG

PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 619.800/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 706.100/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 706.100/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 764.950/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.255.300/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 666.880/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 745.330/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 774.750/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 823.790/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 941.470/ KG