110 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm không cụ thể
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  EFR3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EFR3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thực phẩm không cụ thể

₫ 68.890.000/ MT

PC IUPILON™  EFR3000 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EFR3000 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thực phẩm không cụ thể

₫ 91.850.000/ MT

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thực phẩm không cụ thể

₫ 114.820.000/ MT

PA6  66SN Đức Dormer

PA6 66SN Đức Dormer

Thực phẩm không cụ thể

₫ 57.410.000/ MT

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩm không cụ thể

₫ 84.200.000/ MT

PA66  66SN UV BK Đức Dormer

PA66 66SN UV BK Đức Dormer

Thực phẩm không cụ thể

₫ 99.510.000/ MT

PA66  66SN NA(66 NC) Đức Dormer

PA66 66SN NA(66 NC) Đức Dormer

Thực phẩm không cụ thể

₫ 103.340.000/ MT

PC Novarex™  M7027BF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)

PC Novarex™  M7027BF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)

Thực phẩm không cụ thể

₫ 59.710.000/ MT

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thực phẩm không cụ thể

₫ 61.240.000/ MT

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm không cụ thể

₫ 99.510.000/ MT

PC IUPILON™  EFR3000-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EFR3000-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thực phẩm không cụ thể

₫ 107.160.000/ MT

PP Daploy™ WB260HMS Hóa chất Bắc Âu

PP Daploy™ WB260HMS Hóa chất Bắc Âu

Thực phẩm không cụ thể

₫ 40.570.000/ MT

PA612 Zytel®  151L-WT928 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  151L-WT928 DuPont Mỹ

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 172.230.000/ MT

PA612 Zytel®  151L-NC010 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  151L-NC010 DuPont Mỹ

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 183.710.000/ MT

PA612 Zytel®  151L DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  151L DuPont Mỹ

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 191.360.000/ MT

PA66 Zytel®  151L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  151L NC010 DuPont Mỹ

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 191.360.000/ MT

PC LUPOY®  1621-02 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1621-02 Hàn Quốc LG

Chai lọThực phẩm không cụ thể

₫ 88.790.000/ MT

PP Moplen  HP1073 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  HP1073 Leander Basel, Hà Lan

Trang chủThực phẩm không cụ thể

₫ 40.570.000/ MT

GPPS  EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức

GPPS EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.330.000/ MT

PP Moplen  HP525N Basel, Thái Lan

PP Moplen  HP525N Basel, Thái Lan

Trang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm

₫ 47.460.000/ MT

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 114.820.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.219.810.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.679.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 89.940.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 91.850.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 93.770.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 111.760.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 112.900.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.143.260.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.219.810.000/ MT

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.219.810.000/ MT

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.372.900.000/ MT

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.411.170.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.487.710.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.679.080.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.679.080.000/ MT

TPU Desmopan®  359X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  359X Costron Đức (Bayer)

phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 191.360.000/ MT