Tìm kiếm sản phẩm
116 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm không cụ thể
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 66SN Đức Dormer
Thực phẩm không cụ thể₫56.260.000/ MT

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DuPont Mỹ
Thực phẩm không cụ thể₫82.510.000/ MT

PA66 66SN NA(66 NC) Đức Dormer
Thực phẩm không cụ thể₫101.270.000/ MT

PA66 66SN UV BK Đức Dormer
Thực phẩm không cụ thể₫120.020.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Thực phẩm không cụ thể₫60.010.000/ MT

PC Novarex™ M7027BF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)
Thực phẩm không cụ thể₫61.880.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Thực phẩm không cụ thể₫67.510.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Thực phẩm không cụ thể₫90.010.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thể₫93.010.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Thực phẩm không cụ thể₫105.020.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thể₫106.890.000/ MT

PP Daploy™ WB260HMS Hóa chất Bắc Âu
Thực phẩm không cụ thể₫39.760.000/ MT

PA612 Zytel® 151L-WT928 DuPont Mỹ
Thực phẩm không cụ thểTrang điểm₫159.400.000/ MT

PA612 Zytel® 151L-NC010 DuPont Mỹ
Thực phẩm không cụ thểTrang điểm₫180.030.000/ MT

PA612 Zytel® 151L DuPont Mỹ
Thực phẩm không cụ thểTrang điểm₫187.530.000/ MT

PA66 Zytel® 151L NC010 DuPont Mỹ
Thực phẩm không cụ thểTrang điểm₫150.020.000/ MT

PC LUPOY® 1621-02 Hàn Quốc LG
Thực phẩm không cụ thểChai lọ₫87.010.000/ MT

PP Moplen HP1073 Leander Basel, Hà Lan
Trang chủThực phẩm không cụ thể₫39.760.000/ MT

GPPS EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức
Thực phẩm không cụ thểHộp đựng thực phẩmKhay₫40.510.000/ MT

PP Moplen HP525N Basel, Thái Lan
Trang chủTrang chủThực phẩm không cụ thểThực phẩm₫46.510.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫82.510.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫88.140.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫90.010.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.890.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫106.890.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫112.140.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫112.520.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫112.520.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫112.520.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.594.010.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.781.540.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.800.290.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.800.290.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.875.300.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.175.350.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.175.350.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.437.890.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.475.400.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.625.420.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-8 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Thực phẩm không cụ thểNắp chaiThùng chứaSản phẩm đóng gói₫80.640.000/ MT