1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
TPSIV TPSiV® 4200-75A DOW CORNING FRANCE
Đúc khuônĐóng gói₫ 251.300/ KG

TPSIV TPSiV® 4200-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn₫ 483.260/ KG

TPU 195ASH SHANGHAI LEJOIN PU
Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngGiày dépĐóng gói₫ 88.910/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
ỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 88.920/ KG

TPU 198ASH SHANGHAI LEJOIN PU
Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngGiày dépĐóng gói₫ 88.920/ KG

TPU 198ASM SHANGHAI LEJOIN PU
Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngGiày dépĐóng gói₫ 88.920/ KG

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 193.310/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.660/ KG

PETG Eastar™ GN120 EASTMAN USA
Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.370/ KG

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI
Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khácUS $ 2,436/ MT

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI
Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác₫ 66.728/ KG

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI
Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác₫ 57.990/ KG

AS(SAN) Luran® W TR050001 INEOS STYRO THAILAND
Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm₫ 59.920/ KG

EAA PRIMACOR™ 6100 STYRON US
Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện₫ 77.320/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.020/ KG

HDPE Lotrène® TR-131 QATAR PETROCHEMICAL
Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác₫ 38.660/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE
phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm₫ 39.430/ KG

HDPE SABIC® FI0750 SABIC SAUDI
phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 40.980/ KG

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI
Bao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất₫ 41.950/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6006 BK SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm₫ 239.700/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.590/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.350/ KG

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA
Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh₫ 73.460/ KG

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm₫ 63.790/ KG

POE TAFMER™ A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩm₫ 61.860/ KG

POE TAFMER™ 7350 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 61.860/ KG

POE TAFMER™ PN0040 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩm₫ 61.860/ KG

POE TAFMER™ XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩm₫ 65.720/ KG

POE TAFMER™ DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE
Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm₫ 69.590/ KG

POE LUCENE™ LC670 LG CHEM KOREA
Bao bì thực phẩmSửa đổi polymer₫ 79.260/ KG

POE TAFMER™ DF810 MITSUI CHEM JAPAN
Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm₫ 81.190/ KG

POE TAFMER™ DF910 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩm₫ 81.190/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.190/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.190/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 86.990/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 86.990/ KG

POE TAFMER™ PN20300 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 166.240/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI
Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 37.110/ KG

PP SABIC® H11BF SABIC SAUDI
Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt₫ 40.210/ KG