805 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫129.100.000/ MT

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫131.390.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫133.290.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

Thực phẩmBao bì y tế

₫135.200.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫136.340.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫137.100.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫139.000.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thực phẩmChăm sóc y tế

₫76.170.000/ MT

PET  WK801 Chiết Giang Vạn Khải

PET WK801 Chiết Giang Vạn Khải

Trang chủBao bì thực phẩm

₫30.470.000/ MT

POE TAFMER™  A1050S Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  A1050S Mitsui Hóa học Singapore

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫60.930.000/ MT

POE TAFMER™  XM7070 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  XM7070 Mitsui Hóa học Singapore

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫64.740.000/ MT

POE TAFMER™  DF910 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF910 Mitsui Chemical Nhật Bản

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫79.980.000/ MT

POE TAFMER™  PN0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  PN0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫114.250.000/ MT

POM Ultraform®  H320 BASF Đức

POM Ultraform®  H320 BASF Đức

Băng dínhBao bì thực phẩm

₫89.500.000/ MT

PP INEOS H03G-01 Anh Mỹ.

PP INEOS H03G-01 Anh Mỹ.

Trang chủBao bì thực phẩm

₫44.750.000/ MT

PP Moplen  HP528N Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP528N Ả Rập Xê Út Basel

Trang chủBao bì thực phẩm

₫44.940.000/ MT

PP TIRIPRO®  F4008 Đài Loan

PP TIRIPRO®  F4008 Đài Loan

Trang chủBao bì thực phẩm

₫53.320.000/ MT

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

Phim thổi IPPTrang chủphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm tổng hợp

₫45.700.000/ MT

PP TIRIPRO®  F4007 Đài Loan

PP TIRIPRO®  F4007 Đài Loan

Nguyên liệu CPPphimBao bì quần áoBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm

₫53.320.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

phimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫277.250.000/ MT

PP  H4540 Hàn Quốc Hyundai

PP H4540 Hàn Quốc Hyundai

phimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫43.800.000/ MT

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫74.260.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫79.980.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế

₫68.550.000/ MT

LDPE SANREN  Q281D Sinopec Thượng Hải

LDPE SANREN  Q281D Sinopec Thượng Hải

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmTúi xáchBao bì thực phẩm và dược

₫45.700.000/ MT

AS(SAN) Luran®  W TR050001 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

AS(SAN) Luran®  W TR050001 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫59.030.000/ MT

PCTG SKYGREEN®  T90(E) Hàn Quốc SK

PCTG SKYGREEN®  T90(E) Hàn Quốc SK

Nắp chai mỹ phẩmThùng chứaBao bì thực phẩm

₫106.630.000/ MT

PP  K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình

Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa

₫36.560.000/ MT

PP YUNGSOX®  1080 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1080 Ningbo Đài Nhựa

Thiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫38.270.000/ MT

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

phimBăng dínhBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBộ phim kéo dài hai chiều

₫38.270.000/ MT

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫114.250.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.208.840.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.513.510.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫91.400.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫91.400.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫93.300.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫111.200.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫113.870.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫114.250.000/ MT