805 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 66SN UV BK Đức Dormer
Thực phẩm không cụ thể₫121.870.000/ MT

PA66 Zytel® 408L Dupont Nhật Bản
Ứng dụng thực phẩm không₫122.630.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Thực phẩm không cụ thể₫60.930.000/ MT

PC Novarex™ M7027BF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)
Thực phẩm không cụ thể₫62.840.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Thực phẩm không cụ thể₫68.550.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Thực phẩm không cụ thể₫91.400.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thể₫94.450.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Thực phẩm không cụ thể₫106.630.000/ MT

POM Delrin® FG500AL NC010 DuPont, Hà Lan
Ứng dụng thực phẩm không₫216.700.000/ MT

PP Daploy™ WB260HMS Hóa chất Bắc Âu
Thực phẩm không cụ thể₫40.370.000/ MT

PP HOPELEN FC-150U Lotte Chemical Hàn Quốc
phimBao bì thực phẩm₫41.130.000/ MT

PP Moplen RP225N Basel, Thái Lan
phimBao bì thực phẩm₫41.890.000/ MT

PP SEETEC R3400 Hàn Quốc LG
phimBao bì thực phẩm₫43.800.000/ MT

PP COSMOPLENE® FC9413G Polyolefin ở Singapore
phimBao bì thực phẩm₫56.360.000/ MT

PP R1510 Hàn Quốc Hyundai
Sản phẩm gia dụng ETCHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩm trong₫49.500.000/ MT

PBT CELANEX® 2402MT Seranis Hoa Kỳ
Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫373.220.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 YW8D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-7T8D798 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1C099 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9B454 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9C214 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-BL1B483 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫114.250.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9E237 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫121.870.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1E526LT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫125.680.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BL1B157 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫133.290.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 GY6A004 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫135.580.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T9D048 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫135.580.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫135.580.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-7T1D102 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫135.580.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-WH9G022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫137.100.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-7T7D185 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫137.100.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T6D065 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫148.560.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T7D129 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫148.560.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫199.430.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫199.430.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫159.950.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫170.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330P BK1E649 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫95.210.000/ MT