805 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  7373 ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  7373 ExxonMobil ở Singapore

Bao bì thực phẩm

₫41.890.000/ MT

PP  PD 943 Brazil Braskem

PP PD 943 Brazil Braskem

Bao bì thực phẩm

₫43.800.000/ MT

PP  PPB-MT25-S Name

PP PPB-MT25-S Name

Bao bì thực phẩm

₫44.180.000/ MT

PP COSMOPLENE®  Z432 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  Z432 Polyolefin ở Singapore

Hộp đựng thực phẩm

₫47.600.000/ MT

PP Daelim Poly®  RC5056 Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RC5056 Hàn Quốc Daerin Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫49.510.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP400D Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP400D Hàn Quốc Daerin Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫53.320.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A Dupont Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫152.330.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫159.950.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫159.950.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫175.180.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫190.420.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫201.840.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hộp đựng thực phẩm

₫83.780.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hộp đựng thực phẩm

₫83.780.000/ MT

PPO NORYL™  731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫114.250.000/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫114.250.000/ MT

PPO NORYL™  731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫121.870.000/ MT

PSU Ultrason®E  E1010 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E1010 BASF Đức

Hộp đựng thực phẩm

₫609.340.000/ MT

TPV Santoprene™ 9201-75 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9201-75 Seranis Hoa Kỳ

Trang chủThực phẩm

₫144.720.000/ MT

HDPE  2714 Hóa học Nova Canada

HDPE 2714 Hóa học Nova Canada

Trang chủHộp đựng thực phẩmTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫40.370.000/ MT

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN ExxonMobil Hoa Kỳ

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN ExxonMobil Hoa Kỳ

phimBao bì dệtBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm

₫44.180.000/ MT

PP  RP346R Kinh Bác Sơn Đông

PP RP346R Kinh Bác Sơn Đông

Thùng chứaỨng dụng bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫32.100.000/ MT

PP Daploy™ WF420HMS Hóa chất Bắc Âu

PP Daploy™ WF420HMS Hóa chất Bắc Âu

phimBao bì thực phẩmphimTrang chủBao bì thực phẩm

₫44.180.000/ MT

PLA Ingeo™  2003D Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  2003D Mỹ NatureWorks

CốcThùng chứaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫106.630.000/ MT

PLA Ingeo™  2003D(粉) Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  2003D(粉) Mỹ NatureWorks

CốcThùng chứaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫182.800.000/ MT

LDPE Lotrène®  FD0274 Hóa dầu Qatar

LDPE Lotrène®  FD0274 Hóa dầu Qatar

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫42.650.000/ MT

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thực phẩm không cụ thể

₫108.540.000/ MT

EVA  E182L Hanwha Total Hàn Quốc

EVA E182L Hanwha Total Hàn Quốc

phimBao bì thực phẩm

₫56.360.000/ MT

LDPE  15303 Hóa dầu Nga

LDPE 15303 Hóa dầu Nga

phimBao bì thực phẩm

₫51.410.000/ MT

PA6  66SN Đức Dormer

PA6 66SN Đức Dormer

Thực phẩm không cụ thể

₫57.130.000/ MT

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩm không cụ thể

₫83.780.000/ MT

PA66  66SN NA(66 NC) Đức Dormer

PA66 66SN NA(66 NC) Đức Dormer

Thực phẩm không cụ thể

₫102.830.000/ MT