801 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫578.710.000/ MT

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫597.750.000/ MT

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫456.880.000/ MT

PA66 Zytel®  FE7301 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE7301 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩm

₫121.070.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 Chimei Đài Loan

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫66.250.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 Chimei Đài Loan

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫68.530.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG Chimei Đài Loan

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫71.200.000/ MT

PP Moplen  RP210G Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  RP210G Leander Basel, Hà Lan

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫40.360.000/ MT

PP  M1500B Sinopec Thượng Hải

PP M1500B Sinopec Thượng Hải

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫48.730.000/ MT

EAA PRIMACOR™  1321 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  1321 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Bao bì thực phẩm compositBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫68.530.000/ MT

GPPS  EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức

GPPS EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức

Thực phẩm không cụ thểHộp đựng thực phẩmKhay

₫41.120.000/ MT

PP  F1001 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP F1001 Du Lâm mở rộng than trung bình

Bao bì thực phẩm linh hoạBao bì thực phẩm

₫36.550.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 Chimei Đài Loan

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫65.100.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 Chimei Đài Loan

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫65.410.000/ MT

PP Moplen  HP525N Basel, Thái Lan

PP Moplen  HP525N Basel, Thái Lan

Trang chủTrang chủThực phẩm không cụ thểThực phẩm

₫47.210.000/ MT

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hộp đựng thực phẩm

₫4.364/ MT

HDPE  LH5590 Đài Loan

HDPE LH5590 Đài Loan

Hộp đựng thực phẩm

₫38.070.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫154.200.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫192.270.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫175.140.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫197.980.000/ MT

PC LEXAN™  2870-21317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  2870-21317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang chủThực phẩm

₫76.150.000/ MT

PCTA DuraStar™ MN620 Mỹ Eastman

PCTA DuraStar™ MN620 Mỹ Eastman

Trang chủThực phẩm

₫68.530.000/ MT

PCTA DuraStar™ MN611 Mỹ Eastman

PCTA DuraStar™ MN611 Mỹ Eastman

Trang chủThực phẩm

₫68.530.000/ MT

PCTA DuraStar™  MN610 Mỹ Eastman

PCTA DuraStar™  MN610 Mỹ Eastman

Trang chủThực phẩm

₫68.530.000/ MT

PCTA Eastar™  AN1012 Mỹ Eastman

PCTA Eastar™  AN1012 Mỹ Eastman

Trang chủThực phẩm

₫85.660.000/ MT

PCTA Eastar™  BR003 Mỹ Eastman

PCTA Eastar™  BR003 Mỹ Eastman

Trang chủThực phẩm

₫93.280.000/ MT