1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thủ công mỹ nghệ close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  LH5590 USI TAIWAN

HDPE LH5590 USI TAIWAN

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 38.730/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 38.730/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.510/ KG

HDPE  DMDA8907 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8907 SHANXI PCEC

Dòng chảy caoThùng nhựaĐồ chơiHộp nhựaMở thùng

₫ 40.670/ KG

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng nhiệt độ caoBao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói

₫ 42.610/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.610/ KG

HDPE  2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

HDPE 2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

Bảo vệNhà ởThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủ

₫ 42.610/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 45.710/ KG

HDPE  2714 NOVA CANADA

HDPE 2714 NOVA CANADA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 52.290/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Xuất hiện tuyệt vờiDây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 52.680/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.230/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 61.200/ KG

HIPS  HI-425 KUMHO KOREA

HIPS HI-425 KUMHO KOREA

Chống va đập caoThiết bị văn phòngHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiTrang chủLinh kiện điệnThiết bị điệnBao bì thực phẩmTấm lótHỗ trợ khay

₫ 41.060/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 43.380/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 44.540/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.580/ KG

HIPS STAREX®  VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 58.100/ KG

HIPS STAREX®  VE-1890K Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1890K Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 67.790/ KG

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 67.790/ KG

K(Q)胶  810 ASAHI JAPAN

K(Q)胶 810 ASAHI JAPAN

CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.340/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 240.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 240.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.650/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Vật liệu tái chếShrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 39.510/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.610/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

Sức mạnh caophimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 42.610/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.660/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.310/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.280/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Chống mặcDiễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.190/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.960/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Độ bóng caoTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.730/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.830/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.610/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.260/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.540/ KG

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì

₫ 38.730/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 37.960/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.350/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim

₫ 50.350/ KG