1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng xăng
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.260/ KG

LLDPE  LL0209SA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0209SA PEMSB MALAYSIA

Túi xáchBăng video

₫ 38.030/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.690/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.280/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 194.040/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.830/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.850/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.700/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.700/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Vật liệu xây dựng

₫ 77.620/ KG

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 85.380/ KG

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnĐiện tử ô tô

₫ 85.380/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.260/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.260/ KG

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 93.140/ KG

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 102.840/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

Ứng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 104.780/ KG

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 84.600/ KG

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng dây và cápTrang chủ

₫ 85.380/ KG

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF KOREA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.380/ KG

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF KOREA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.380/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Máy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.320/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 95.080/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.020/ KG

PA66 Vydyne®  49H NT ASCEND USA

PA66 Vydyne®  49H NT ASCEND USA

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô

₫ 97.020/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 100.120/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 100.120/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 100.900/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.900/ KG

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 100.900/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.840/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 102.840/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 104.010/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 104.780/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 106.720/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 106.720/ KG

PA66  6110 HUIZHOU NPC

PA66 6110 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.720/ KG

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 107.890/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 108.660/ KG

PA66 Ultramid®  A3U BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3U BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 108.660/ KG