1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng sơn close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 254.640/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 313.400/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Chống ánh sángThích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 74.430/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 129.280/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựamui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 148.870/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựamui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 156.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 156.700/ KG

PBT Cristin®  CE2558 BK503 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2558 BK503 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.190/ KG

PBT Cristin®  CE3054 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE3054 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 93.630/ KG

PBT Cristin®  CE7931 BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE7931 BK507 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 97.160/ KG

PBT Crastin®  CE2755 BK DUPONT JAPAN

PBT Crastin®  CE2755 BK DUPONT JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.860/ KG

PBT Crastin®  CE2720 BK DUPONT JAPAN

PBT Crastin®  CE2720 BK DUPONT JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.860/ KG

PBT Cristin®  CE2755 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2755 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 111.650/ KG

PBT Cristin®  CE2554U DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2554U DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 112.040/ KG

PBT Cristin®  CE2510 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2510 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 112.040/ KG

PBT Cristin®  CE2063 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2063 NC010 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 112.830/ KG

PBT Cristin®  CE2720 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2720 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 112.830/ KG

PC LEXAN™  144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtChăm sóc y tếThực phẩm

₫ 76.390/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 122.230/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Trong suốtLĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 72.470/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.680/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.680/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.680/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.680/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.270/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.270/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 168.450/ KG

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 81.490/ KG

POM CELCON®  WR25Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR25Z CELANESE USA

Chống tia cực tímNội thất ngoài trờiSản phẩm ngoài trời

₫ 82.270/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Phụ trợ không tạo hìnhBao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 80.310/ KG

PP  T30S FUJIAN ZHONGJING

PP T30S FUJIAN ZHONGJING

Chống mài mònVỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 28.400/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 29.380/ KG

PP  Z30S SINOPEC BEIHAI

PP Z30S SINOPEC BEIHAI

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 29.960/ KG

PP  N-Z30S SINOPEC MAOMING

PP N-Z30S SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoSợiTrang chủDây thừngTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 32.120/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Sức mạnh caoVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 35.060/ KG

PP  EPC30R-H SINOPEC MAOMING

PP EPC30R-H SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýThiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Vật tư đóng góiThùng nhỏ và các vật dụng

₫ 35.220/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.220/ KG

PP  ST30 SINOPEC WUHAN

PP ST30 SINOPEC WUHAN

Độ cứng caoTúi xáchSợiTúi dệtHỗ trợ thảm vv

₫ 37.610/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.610/ KG

PP  Z30S(粉) SINOPEC BEIHAI

PP Z30S(粉) SINOPEC BEIHAI

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 37.610/ KG