1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thùng sơn 
Xóa tất cả bộ lọc
PP T30S PETROCHINA NINGXIA
Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.880/ KG

PP PA14D XUZHOU HAITIAN
Sức mạnh caoỐng thôngChủ yếu được sử dụng để s₫ 45.050/ KG

PP H2800 SINOPEC SHANGHAI
Sức mạnh caoVỏ sạcTrang chủThùng chứa₫ 45.440/ KG

PP PPH 7069 HANWHA TOTAL KOREA
Sợi filament và thảm sợi₫ 45.440/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.270/ KG

TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY
Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 235.050/ KG

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Chống thủy phânNắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 115.570/ KG

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Chống thủy phânNắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 115.570/ KG

TPU Utechllan® UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 125.360/ KG

TPU Desmopan® 8785A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiày dépGiày thể thaoCó sẵn cho các sản phẩm c₫ 131.240/ KG

TPV 3190N DSM HOLAND
Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ₫ 101.860/ KG

ABS STAREX® SF-0505 BK Samsung Cheil South Korea
Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 52.890/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.640/ KG

ASA TAIRILAC® WG1700 FCFC TAIWAN
Độ bóng caoNội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời₫ 82.270/ KG

ASA ASAG5130 KUMHO KOREA
Độ cứng cao30% sợi thủy tinh₫ 96.370/ KG

ASA Luran®S 797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA
Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 109.690/ KG

ASA XC-191 KUMHO KOREA
Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating₫ 111.650/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 TOPAS GERMANY
Thích hợp cho các sản phẩ₫ 332.990/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 92.060/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 105.770/ KG

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ₫ 28.400/ KG

HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu₫ 34.470/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 39.170/ KG

HDPE Lotrène® TR-131 QATAR PETROCHEMICAL
Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác₫ 39.180/ KG

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 39.180/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm₫ 39.960/ KG

HDPE BA50-100 EXXONMOBIL USA
Chống va đập caoỨng dụng thermoformingBao bì thực phẩmBình xăngThùng chứaỨng dụng đúc thổiLĩnh vực ô tôThùngSử dụng lớp thổiHộp đốt xăng₫ 43.090/ KG

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI
Chịu nhiệtChai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex₫ 50.140/ KG

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN
Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 61.900/ KG

HIPS POLYREX® PH-60 TAIWAN CHIMEI
Chống va đập caoVỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ₫ 57.980/ KG

K(Q)胶 825 ASAHI JAPAN
Tấm ván épphimHiển thịHồ sơ₫ 75.020/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.300/ KG

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN
Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim₫ 34.870/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D1 PTT THAI
Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 35.840/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN
Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa₫ 38.780/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ₫ 38.390/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 195.880/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE USA
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.050/ KG