1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng rác và thùng chứa close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 123.920/ KG

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

Xuất hiện tốtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCửa Seal StripCao su thay thếỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 182.000/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 251.710/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoNội thấtThùng chứa

₫ 61.570/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 185.880/ KG

AS(SAN)  80HF WH LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF WH LG YX NINGBO

Chịu nhiệtTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 38.490/ KG

AS(SAN)  80HF LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF LG YX NINGBO

Trong suốtHàng gia dụngThùng chứaTrang chủ

₫ 40.660/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Trong suốtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 41.050/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-138H ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-138H ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủ

₫ 45.690/ KG

AS(SAN)  310TR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310TR KUMHO KOREA

Chống hóa chấtTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị thương mạiThùng chứaTrang điểmPhụ tùngĐiệnĐiện tử

₫ 54.210/ KG

AS(SAN)  SAN-327 PETROCHINA DAQING

AS(SAN) SAN-327 PETROCHINA DAQING

phổ quátTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 56.150/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 61.570/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 61.960/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 62.660/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178LB ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178LB ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaNhà ở

₫ 63.890/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-137H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-137H TAIWAN CHIMEI

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaNhà ở

₫ 68.930/ KG

EAA ESCOR™  5050 EXXONMOBIL USA

EAA ESCOR™  5050 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủThùng chứa

₫ 96.810/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.170/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.960/ KG

EMA Elvaloy®  1218 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1218 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.700/ KG

EMA Elvaloy®  1609 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1609 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 85.190/ KG

EPDM DOW™ 4725P STYRON US

EPDM DOW™ 4725P STYRON US

Tăng cườngThùng chứaTrang chủ

₫ 89.070/ KG

EPDM Vistalon™ 5601 EXXONMOBIL USA

EPDM Vistalon™ 5601 EXXONMOBIL USA

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 89.070/ KG

EPDM DOW™ 4640 STYRON US

EPDM DOW™ 4640 STYRON US

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 96.810/ KG

EPDM NORDEL™  4640 DOW USA

EPDM NORDEL™  4640 DOW USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 96.810/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Dễ dàng xử lýTấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.340/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.240/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.660/ KG

EVA TAISOX®  7A60H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A60H FPC TAIWAN

Trong suốtTrang chủThùng chứa

₫ 53.050/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.640/ KG

EVA POLYMER-E  EV304 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV304 ASIA POLYMER TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọtGiày dép

₫ 100.680/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 677.670/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.850/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoHàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.850/ KG

GPPS TAITAREX®  861N(白底) TAIDA TAIWAN

GPPS TAITAREX®  861N(白底) TAIDA TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏThùng chứaTrang chủĐồ chơi

₫ 41.820/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

Chống cháyTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 50.340/ KG

HDPE  DMDA-8008 PETROCHINA FUSHUN

HDPE DMDA-8008 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 29.240/ KG

HDPE  DMDA-8008 PETROCHINA LANZHOU

HDPE DMDA-8008 PETROCHINA LANZHOU

Độ cứng caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 29.240/ KG

HDPE  DMDA8008 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8008 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 29.240/ KG

HDPE  DMDA8008 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8008 SINOPEC FUJIAN

Độ cứng caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 30.980/ KG