1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng rác close
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN)  BHF PETROCHINA LANZHOU

AS(SAN) BHF PETROCHINA LANZHOU

Trong suốtLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 62.040/ KG

AS(SAN)  82TR LG CHEM KOREA

AS(SAN) 82TR LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 63.980/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 65.920/ KG

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

Thời tiết khángNội thất ngoài trờiLĩnh vực ô tôQuạt lạnhPhụ tùng ô tôSản phẩm ngoài trời

₫ 89.190/ KG

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủ

₫ 93.060/ KG

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.060/ KG

ASA  XC-220 KUMHO KOREA

ASA XC-220 KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.060/ KG

ASA Luran®S  776S BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BASF GERMANY

Chống tia cực tímThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 93.060/ KG

ASA Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.800/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.680/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 73.680/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.960/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.290/ KG

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.800/ KG

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.800/ KG

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.800/ KG

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoThùng chứaTrang chủ

₫ 69.800/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.310/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.940/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.027.580/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.706.170/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.861.270/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.530/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.410/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 62.040/ KG

EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 69.020/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Trong suốtỨng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 69.760/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.120/ KG

EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 72.900/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.680/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.680/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 74.450/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 81.430/ KG

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 85.310/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 89.960/ KG