1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng nhiên liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 98.830/ KG

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 100.760/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.090/ KG

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 103.860/ KG

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 127.890/ KG

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 128.670/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.640/ KG

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 165.870/ KG

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 165.870/ KG

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 240.280/ KG

PP  EP300H GUANGDONG ZHONGKE

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE

Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 31.860/ KG

PP  S2040H SHAANXI YCZMYL

PP S2040H SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.210/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 24.030/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.270/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt

₫ 73.640/ KG

TPV  V511-75A SHANDONG DAWN

TPV V511-75A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

TPV  V511-85A SHANDONG DAWN

TPV V511-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

Mũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm

₫ 44.960/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.210/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Vật liệu xây dựng

₫ 135.640/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 65.880/ KG

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng

₫ 51.160/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 57.360/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 65.500/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 30.040/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 31.200/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 39.340/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Vật liệu xây dựng

₫ 77.510/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.260/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 56.200/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 56.970/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 61.230/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 62.010/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 65.880/ KG

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

Vật liệu xây dựng

₫ 68.980/ KG

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

Vật liệu xây dựng

₫ 77.510/ KG

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.510/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.390/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.390/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 81.390/ KG