1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 96.890/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 96.890/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 108.520/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 116.270/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 135.640/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 135.640/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 166.650/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 170.520/ KG

PBT Arnite®  TV4 230SF DSM HOLAND

PBT Arnite®  TV4 230SF DSM HOLAND

Chống cháyThùng chứa

₫ 110.450/ KG

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Chống tia cực tímTrang chủSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủThùng chứa

₫ 53.480/ KG

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

Trong suốtĐồ chơiBao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaTrang chủBộ đồ ăn dùng một lầnĐồ chơi

₫ 61.230/ KG

PC WONDERLITE®  PC-122 TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-122 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtThùng chứaTrang chủ

₫ 85.260/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110N TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110N TAIWAN CHIMEI

Trong suốtThùng chứaTrang chủTrang chủ

₫ 85.260/ KG

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

Chống tia cực tímSản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứa

₫ 116.270/ KG

PC WONDERLITE®  PC-6715VT TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-6715VT TAIWAN CHIMEI

Non-chloro Non-bromide chỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏaỨng dụng ngoài trời

₫ 134.090/ KG

PC WONDERLITE®  PC-616LS ZHENJIANG CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-616LS ZHENJIANG CHIMEI

Mật độ khói thấpỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏa

₫ 153.470/ KG

PET  WB-8828 CR CHEM-MAT

PET WB-8828 CR CHEM-MAT

Độ trong suốt caoChai nhựaThích hợp để làm tất cả c

₫ 24.030/ KG

PET  WK881 ZHEJIANG WANKAI

PET WK881 ZHEJIANG WANKAI

Độ trong suốt caoChai lọThùng chứa

₫ 29.070/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Độ trong suốt caoThùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 31.000/ KG

PET  CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 36.820/ KG

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

Dễ dàng xử lýTrang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi

₫ 73.250/ KG

PMMA PARAPET™  GF1000 KURARAY JAPAN

PMMA PARAPET™  GF1000 KURARAY JAPAN

Chống va đập caoThùng chứa tường mỏngThùng chứa

₫ 65.880/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chống sốcChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 107.350/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Trong suốtChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 116.270/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.010/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.390/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.390/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.650/ KG

PP Moplen  HP500N BASELL THAILAND

PP Moplen  HP500N BASELL THAILAND

Dòng chảy caoThùng chứa

₫ 31.000/ KG

PP  S1003 SECCO SHANGHAI

PP S1003 SECCO SHANGHAI

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứa

₫ 31.780/ KG

PP  RP346R SHANGDONG JINGBO

PP RP346R SHANGDONG JINGBO

Xuất hiện tốtThùng chứaHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 32.170/ KG

PP  S1003 SINOPEC MAOMING

PP S1003 SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủ

₫ 33.100/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Sức mạnh caoVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 34.690/ KG

PP Bormed™ BJ368MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ BJ368MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnThùng chứa

₫ 34.870/ KG

PP Petro Rabigh  AV161 RABIGH SAUDI

PP Petro Rabigh  AV161 RABIGH SAUDI

Chống va đập caopinThùng chứa

₫ 35.270/ KG

PP  RB307MO BOREALIS EUROPE

PP RB307MO BOREALIS EUROPE

Độ trong suốt caoThùng chứaTrang chủHàng gia dụngTrang điểmHàng gia dụngThùng chứaTrang điểm

₫ 35.660/ KG

PP Moplen  HP500N LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP500N LYONDELLBASELL SAUDI

Dòng chảy caoThùng chứa

₫ 35.660/ KG

PP  S1003 SHENHUA YULIN

PP S1003 SHENHUA YULIN

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứa

₫ 36.040/ KG

PP  574P SINOPEC FUJIAN

PP 574P SINOPEC FUJIAN

Sức mạnh caoĐồ chơiThùng chứaTrang chủ

₫ 37.210/ KG

PP  HC205TF BOROUGE UAE

PP HC205TF BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờThùng chứaTrang chủTrang chủCốcKhay trơn trong suốt caoCốc và container

₫ 37.210/ KG