1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa tường mỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.650/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.910/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.380/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Khả năng xử lý tốtSản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpChuỗi chống trượtBóng nướcBao cao su

₫ 58.100/ KG

TPU  68T95 BAODING BANGTAI

TPU 68T95 BAODING BANGTAI

Độ bóng caoGiàyHàng thể thaoHộp nhựaGiày dépHàng thể thaoTấm ván épTúi da

₫ 123.950/ KG

TPU  68T80 BAODING BANGTAI

TPU 68T80 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýGiàyHàng thể thaoHộp nhựaTúi daHàng thể thaoTấm ván épGiày dép

₫ 123.950/ KG

TPU  68T90 BAODING BANGTAI

TPU 68T90 BAODING BANGTAI

Độ bóng caoGiàyHàng thể thaoHộp nhựaTúi daGiày dépTấm ván épHàng thể thao

₫ 123.950/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.470/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.470/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 123.950/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 251.770/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.460/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.260/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 340.860/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoNội thấtThùng chứa

₫ 61.200/ KG

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoTủ lạnhBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoạiLên bànNiêm phong cửaTrang trí nội thất tủ lạn

₫ 75.530/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 81.340/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.520/ KG

AS(SAN)  SAN-327 PETROCHINA DAQING

AS(SAN) SAN-327 PETROCHINA DAQING

phổ quátTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 33.310/ KG

AS(SAN)  80HF WH LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF WH LG YX NINGBO

Chịu nhiệtTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 38.500/ KG

AS(SAN)  335T KUMHO KOREA

AS(SAN) 335T KUMHO KOREA

Đặc tính: Tác động trung Hàng gia dụngCốcTrang chủĐộ ẩm nhà ởThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETC

₫ 38.730/ KG

AS(SAN)  80HF LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF LG YX NINGBO

Trong suốtHàng gia dụngThùng chứaTrang chủ

₫ 39.430/ KG

AS(SAN)  SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

AS(SAN) SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHàng gia dụng

₫ 39.900/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Trong suốtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 41.060/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-138H ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-138H ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủ

₫ 45.710/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 61.590/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 61.980/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 63.910/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-137H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-137H TAIWAN CHIMEI

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaNhà ở

₫ 68.950/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178LB ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178LB ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaNhà ở

₫ 72.820/ KG

AS(SAN)  SAN330I KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ

₫ 96.840/ KG

EAA ESCOR™  5050 EXXONMOBIL USA

EAA ESCOR™  5050 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủThùng chứa

₫ 83.280/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.980/ KG

EMA Elvaloy®  1218 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1218 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.720/ KG

EMA Elvaloy®  1609 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1609 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 85.220/ KG

EPDM Vistalon™ 5601 EXXONMOBIL USA

EPDM Vistalon™ 5601 EXXONMOBIL USA

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 89.090/ KG

EPDM DOW™ 4640 STYRON US

EPDM DOW™ 4640 STYRON US

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 96.840/ KG

EPDM NORDEL™  4640 DOW USA

EPDM NORDEL™  4640 DOW USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 96.840/ KG

EPDM DOW™ 4725P STYRON US

EPDM DOW™ 4725P STYRON US

Tăng cườngThùng chứaTrang chủ

₫ 100.710/ KG