1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa siêu trong suố close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS  A35-105 STYRON US

PC/ABS A35-105 STYRON US

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 109.690/ KG

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 55.630/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.130/ KG

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL FRANCE

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL FRANCE

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.530/ KG

PP Daplen™ EE168AI BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE168AI BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôPhụ tùng nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.530/ KG

PP Hifax® X M3 T15 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® X M3 T15 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống trầy xướcBảng điều khiển ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 64.250/ KG

ABS MAGNUM™  3416 STYRON US

ABS MAGNUM™  3416 STYRON US

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.940/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 137.110/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 235.050/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 148.870/ KG

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 117.530/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 125.360/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 142.990/ KG

PA66/6 Grilon® TSC-40/4 EC black 9832 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon® TSC-40/4 EC black 9832 EMS-CHEMIE GERMANY

Tiêu thụ mài mòn thấpỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện tử ô tôChiếu sáng ô tôHệ thống điện

₫ 97.940/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 NC BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 NC BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 94.020/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 GREY BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 GREY BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 104.210/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G6 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G6 BK BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 104.210/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G4 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G4 BK BASF GERMANY

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 104.210/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 LS SW15077 BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 LS SW15077 BASF GERMANY

Sức mạnh caoLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 104.210/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 104.210/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G6 BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G6 BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 113.610/ KG

PC/ABS PULSE™  2000EZ STYRON TAIWAN

PC/ABS PULSE™  2000EZ STYRON TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 113.610/ KG

PC/ABS PULSE™  2000EZ BK STYRON TAIWAN

PC/ABS PULSE™  2000EZ BK STYRON TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 117.530/ KG

PC/ABS PULSE™  A35-110 STYRON US

PC/ABS PULSE™  A35-110 STYRON US

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.530/ KG

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.970/ KG

PMMA SUMIPEX® ME SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX® ME SCA SINGAPORE

Lớp chịu nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị hiển thịĐèn hậu

₫ 75.220/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 86.190/ KG

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtTủ lạnhMáy hút bụiĐồ ăn trong xe.

₫ 37.570/ KG

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 38.390/ KG

PP GLOBALENE®  7533 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7533 LCY TAIWAN

Chống lão hóaHộp nhựaLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏHộp pinNội thấtThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 39.960/ KG

PP GLOBALENE®  7533WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7533WS LCY TAIWAN

Chống lão hóaChai nhựaLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏHộp pinNội thấtThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 42.310/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.930/ KG

PP GLOBALENE®  667A LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  667A LCY TAIWAN

Độ cứng caoPhụ tùng ốngChai nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôHộp nhựaTải thùng hàngHệ thống đường ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọ

₫ 57.980/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.940/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 217.420/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 82.270/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 82.270/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 97.860/ KG

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhĐóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 156.700/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhĐóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiTay cầm mềmĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 172.370/ KG