1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa miễn phí close
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 29.000/ KG

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 1,010/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ
CIF

US $ 1,100/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 30.000/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoGiày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

Phụ kiện ốngỐng nướcỐng cho hóa chất
CIF

US $ 1,050/ MT

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa
CIF

US $ 1,060/ MT

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpThùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 1,120/ MT

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 1,315/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

ABS MAGNUM™  A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Chống va đập caoThiết bị giao thôngHộp nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.980/ KG

ABS Terluran® GP22 Q552 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP22 Q552 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nhựa truyền thônPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 104.990/ KG

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựaỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 235.050/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 101.860/ KG

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 117.530/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôBảng điều khiểnTrang chủThùng chứa

₫ 35.260/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 43.480/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Chịu nhiệtHiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 46.420/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtThiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.920/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

Độ trong suốt caoHộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa

₫ 54.060/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L100 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 55.630/ KG

AS(SAN) TAITALAC®  1400 TAIDA TAIWAN

AS(SAN) TAITALAC®  1400 TAIDA TAIWAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứa

₫ 57.980/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 66.210/ KG

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 70.520/ KG

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 70.520/ KG

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 70.520/ KG

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoThùng chứaTrang chủ

₫ 70.520/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.930/ KG