1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa dung tích 10L
Xóa tất cả bộ lọc
PP  J740N HYOSUNG VIETNAM

PP J740N HYOSUNG VIETNAM

Trang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng điện tửHộp đựng thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP  CTV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CTV448 SSL SOUTH AFRICA

Hàng gia dụngBao bì thực phẩmThùng chứa tường mỏngPhần tường mỏng

₫ 41.070/ KG

PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP  BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiThùng chứaHộp nhựaTrang chủĐồ chơiTấm PP

₫ 42.620/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.620/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.560/ KG

PP Moplen  SM170G BASELL THAILAND

PP Moplen  SM170G BASELL THAILAND

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 45.720/ KG

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.430/ KG

PP Hostacom EB2546C24 BASELL THAILAND

PP Hostacom EB2546C24 BASELL THAILAND

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.820/ KG

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

Trang chủThùng chứaThiết bị y tế

₫ 57.340/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 69.740/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 73.230/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 116.240/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 127.860/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 143.360/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.980/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.980/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 166.600/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.350/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.100/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 123.980/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 263.470/ KG

TPU  EMH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMH-90A EVERMORE TAIWAN

Dây điệnCáp điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 100.740/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

Nội thấtThùng chứa

₫ 61.600/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 50.750/ KG

AS(SAN)  310TR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310TR KUMHO KOREA

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị thương mạiThùng chứaTrang điểmPhụ tùngĐiệnĐiện tử

₫ 54.240/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 63.930/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 63.930/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 69.740/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.370/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 910.510/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.270/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 58.120/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.680/ KG

EVA POLYMER-E  EV304 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV304 ASIA POLYMER TAIWAN

phimHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọtGiày dép

₫ 100.740/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 755.530/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Hàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.870/ KG

GPPS TAITAREX®  861N(白底) TAIDA TAIWAN

GPPS TAITAREX®  861N(白底) TAIDA TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏThùng chứaTrang chủĐồ chơi

₫ 41.840/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.620/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 32.860/ KG