1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon®  HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 91.060/ KG

TPU Huafon®  HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 95.750/ KG

TPU Huafon®  HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânGiàyHàng thể thaoPhụ kiện nhựa

₫ 96.920/ KG

TPU Huafon®  HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 111.380/ KG

TPU Huafon®  HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 117.240/ KG

TPU Huafon®  HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 117.240/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 263.800/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 300.920/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 343.910/ KG

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoTủ lạnhBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoạiLên bànNiêm phong cửaTrang trí nội thất tủ lạn

₫ 76.210/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 82.070/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 107.470/ KG

AS(SAN)  335T KUMHO KOREA

AS(SAN) 335T KUMHO KOREA

Đặc tính: Tác động trung Hàng gia dụngCốcTrang chủĐộ ẩm nhà ởThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETC

₫ 39.080/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 111.380/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 105.520/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 113.330/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.440/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 234.490/ KG

HDPE  T60-800 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE T60-800 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoHộp nhựaThiết bị giao thôngTải thùng hàngMũ bảo hiểm

₫ 34.780/ KG

HDPE  HD5070EA LIAONING HUAJIN

HDPE HD5070EA LIAONING HUAJIN

Dòng chảy caoTải thùng hàngHộp nhựa

₫ 35.170/ KG

HDPE  T60-800 SINOPEC TIANJIN

HDPE T60-800 SINOPEC TIANJIN

Độ cứng caoHộp nhựaThiết bị giao thôngTải thùng hàngMũ bảo hiểm

₫ 35.170/ KG

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 DOW USA

Độ bền tan chảy caoTrang chủPhần tường mỏngTrang chủĐối với hóa chất công ngh

₫ 35.950/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Chống va đập caoThùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 37.130/ KG

HDPE  HXM50100CA SHANGHAI JINFEI

HDPE HXM50100CA SHANGHAI JINFEI

Chống hóa chấtHộp nhựaThùng nhựaBình xăng

₫ 39.080/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.430/ KG

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

Màu sắc tốtĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 41.820/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Tính năng: Gia công bề mặĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 42.210/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.520/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 44.160/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 50.020/ KG

HIPS  SKH-127 GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-127 GUANGDONG RASTAR

Chống va đập caoCốc nhựaThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 37.130/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫ 39.080/ KG

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

Chống cháyCốc nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.810/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 57.840/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.140/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.020/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 84.020/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.700/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.700/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 113.330/ KG