1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp cho phụ tùng ô
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 104.840/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR GY758 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR GY758 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN-53G50LR-BN517 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN-53G50LR-BN517 DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 120.370/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 120.370/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50 NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK083 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 147.550/ KG

PA66 Zytel®  FR53G50NHL BK337 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FR53G50NHL BK337 DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.320/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.320/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.320/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 157.260/ KG

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 163.080/ KG

PC CALIBRE™ 201-22 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-22 STYRON US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 87.370/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Đèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 89.310/ KG

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

phimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 108.720/ KG

POE TAFMER™  DF640 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF640 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  A-4070S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-4070S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 73.000/ KG

POE TAFMER™  A4090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A4090S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 73.780/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.490/ KG

PP TOPILENE®  R601N HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R601N HYOSUNG KOREA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 31.060/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 34.950/ KG

PP Moplen  HP544T BASELL THAILAND

PP Moplen  HP544T BASELL THAILAND

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCốc

₫ 39.610/ KG

PP PRIME POLYPRO  JR-3070HP PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  JR-3070HP PRIME POLYMER JAPAN

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụng

₫ 41.160/ KG

PP  HMR100 SSL SOUTH AFRICA

PP HMR100 SSL SOUTH AFRICA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.160/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 41.160/ KG