1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tháp nước nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™  357-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngXử lý chất lỏngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 128.910/ KG

PET  4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

PET 4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

Bóng đèn phía trước xeLĩnh vực ô tôBộ chế hòa khíTrang chủVỏ máy tính xách tayĐĩa chia điệnỨng dụng điện tửYếu tố đánh lửaMáy nướng bánh mìSúng keo công nghiệpSắt

₫ 89.310/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PP  K8009 SINOPEC (HAINAN)

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)

Công nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô

₫ 30.670/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3204 FPC NINGBO

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏngHộp phầnHộp công cụThiết bị điện

₫ 34.750/ KG

PP YUNGSOX®  3854 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3854 FPC NINGBO

Sản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngHộp nhựa

₫ 36.690/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.760/ KG

PP Aramco  CP90N NATPET SAUDI

PP Aramco  CP90N NATPET SAUDI

Thiết bị gia dụngHộp nhựaSản phẩm tường mỏngỨng dụng công nghiệp

₫ 40.770/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

Hộp nhựaBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 42.710/ KG

PP Petro Rabigh  AZ564G RABIGH SAUDI

PP Petro Rabigh  AZ564G RABIGH SAUDI

Hộp nhựaỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 43.480/ KG

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 46.010/ KG

PP SCG PP  P440J SCG CHEM THAI

PP SCG PP  P440J SCG CHEM THAI

Phụ kiệnHộp nhựaLĩnh vực ô tôThiết bị điện

₫ 48.340/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Trang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.540/ KG

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.480/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.640/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.320/ KG

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK318 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK318 SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 194.150/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.270/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 62.120/ KG

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

Bánh xeỐngSửa đổi nhựaĐúc khuônGiày dépPhụ kiện ốngHợp chất

₫ 65.230/ KG

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônBánh xeGiày dépPhụ kiện ốngHợp chấtSửa đổi nhựaỐng

₫ 66.010/ KG

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 75.720/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 75.720/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.540/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.540/ KG

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa
CIF

US $ 1,130/ MT

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.660/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.660/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 116.490/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 124.250/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 252.390/ KG