1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thành viên close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

Chống oxy hóaViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 166.510/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 96.810/ KG

SURLYN  1652-E DUPONT USA

SURLYN 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 108.430/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

Diễn viên phimphim

₫ 116.170/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

Diễn viên phimphimTrang chủ

₫ 131.660/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 42.600/ KG

HDPE  HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

HDPE HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 44.530/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.050/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim

₫ 46.470/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 40.270/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ

₫ 68.930/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 92.940/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophimDiễn viên phim

₫ 96.810/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.840.500/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Phân hủySản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 81.320/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 72.800/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.320/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.190/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.160/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.680/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.680/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.420/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 110.360/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 120.040/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.360/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 948.740/ KG

PP GLOBALENE®  6733 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6733 LCY TAIWAN

HomopolymerPhụ kiện ốngLinh kiện vanViệtTrang chủỨng dụng thermoformingVan/bộ phận vanPhụ kiện

₫ 40.660/ KG

PP  1128N APPC SAUDI

PP 1128N APPC SAUDI

HomopolymerDiễn viên phim

₫ 40.660/ KG

PP  PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Xử lý tốc độ caoDiễn viên phim

₫ 41.050/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

Chống hơi nướcDiễn viên phim

₫ 41.050/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 44.150/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

Độ bóng caophimDiễn viên phim

₫ 44.920/ KG

PP  TF430 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủDiễn viên phim

₫ 45.690/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.410/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 147.150/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.310/ KG

PSM  HL-103 WUHAN HUALI

PSM HL-103 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtHộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 48.790/ KG

PSM  HL-303 WUHAN HUALI

PSM HL-303 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 120.040/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 123.920/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ

₫ 188.200/ KG