1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thành phần mỏng.
Xóa tất cả bộ lọc
K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.540/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.900/ KG

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 194.150/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.060/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.160/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.550/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.710/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.870/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.740/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.810/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 35.520/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.890/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.050/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.770/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.650/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.120/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 104.840/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.120/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.770/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 42.710/ KG

PA12 VESTAMID® E62S1 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® E62S1 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 252.390/ KG

PA12 TROGAMID® T5000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® T5000 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 271.800/ KG

PA12 VESTAMID® 1724K EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 1724K EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 271.800/ KG

PA12 VESTAMID® ZN9000 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® ZN9000 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 291.220/ KG

PA12 VESTAMID® 7233 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 7233 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 310.630/ KG

PA12 VESTAMID® E47-S3 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® E47-S3 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 310.630/ KG

PA12 VESTAMID® E-55 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® E-55 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 310.630/ KG

PA12 VESTAMID® E62S3 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® E62S3 EVONIK GERMANY

Phụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tảiHàng thể thao

₫ 407.700/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 97.070/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G15HSIL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G15HSIL DUPONT USA

Phụ tùng ô tôỨng dụng gia dụngThiết bị văn phòngThể thao ngoài trờiỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựngVòng biPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcPhụ kiện máy móc

₫ 139.780/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 170.850/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 77.660/ KG

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Trang chủSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủThùng chứa

₫ 53.580/ KG

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

Đồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủThực phẩm không cụ thểChai lọĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnBảo vệTrang chủChai lọ

₫ 60.180/ KG

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

Đồ chơiBao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaTrang chủBộ đồ ăn dùng một lầnĐồ chơi

₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 73.780/ KG

PC LUPOY®  1201-08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-08 LG CHEM KOREA

Đồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủChai lọBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 75.720/ KG