1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thành phần công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
POK POKETONE™  M630U1B HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M630U1B HYOSUNG KOREA

Thiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điện

₫ 112.390/ KG

POK POKETONE™  M621AG6BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M621AG6BA HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 120.140/ KG

POK POKETONE™  M335AR5FV HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M335AR5FV HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 155.020/ KG

POK POKETONE™  K950G35F-GN HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  K950G35F-GN HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 155.020/ KG

POK POKETONE™  M610F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M610F HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 162.770/ KG

POK POKETONE™  M720U1B HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M720U1B HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 162.770/ KG

POK POKETONE™  M63AS1B HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M63AS1B HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 174.400/ KG

POK POKETONE™  M33AS1A-NPO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M33AS1A-NPO HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 174.400/ KG

POK POKETONE™  M33AT2E HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M33AT2E HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 310.040/ KG

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 1.356.440/ KG

POK POKETONE™  M332AG2JY HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M332AG2JY HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 1.937.780/ KG

POM TENAC™-C  HC750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC750 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 77.510/ KG

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 81.390/ KG

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 88.360/ KG

POM TENAC™-C  8520 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  8520 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 100.760/ KG

POM DURACON® TR-20 CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® TR-20 CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.580/ KG

POM DURACON®  TR-20-CF2001 TAIWAN POLYPLASTICS

POM DURACON®  TR-20-CF2001 TAIWAN POLYPLASTICS

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.580/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 174.400/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 182.150/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.380/ KG

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

US $ 2,053/ MT

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 59.091/ KG

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 60.070/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 153.080/ KG

ABS STAREX®  TX0520T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  TX0520T Samsung Cheil South Korea

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 71.000/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 186.030/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 193.780/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.380/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 85.260/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 93.010/ KG

GPPS  RG-525N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 36.040/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.570/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.480/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.130/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.640/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.530/ KG

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.190/ KG

PA6  1013B UCHA THAILAND

PA6 1013B UCHA THAILAND

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.190/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 77.510/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 85.260/ KG