1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tay lái ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 156.320/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

Bôi trơnThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 164.140/ KG

PA66 Zytel®  FR52G30LX DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FR52G30LX DUPONT JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điện

₫ 164.140/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thao

₫ 166.090/ KG

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  80G33HS1L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  80G33HS1L NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  FR52G30NHF NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR52G30NHF NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 175.860/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 179.770/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điện

₫ 195.410/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 175.860/ KG

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 143.820/ KG

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 156.320/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 183.680/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.590/ KG

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 156.320/ KG

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLớp sợi

₫ 168.050/ KG

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 185.630/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 187.590/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 195.410/ KG

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 226.670/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 136.780/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 136.780/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 175.860/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 191.500/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 234.490/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 234.520/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 41.040/ KG

PBAT  TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 148.510/ KG

PBT LONGLITE®  3030-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 41.040/ KG

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhNắp chaiThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.670/ KG

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.580/ KG

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.580/ KG

PBT LONGLITE®  4130F-104B ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130F-104B ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 62.530/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủ

₫ 64.480/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U7 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U7 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủ

₫ 64.480/ KG

PBT LONGLITE®  4115-201D TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-201D TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 64.480/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 64.480/ KG

PBT  LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 70.350/ KG

PBT LONGLITE®  4820 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4820 TAIWAN CHANGCHUN

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 70.350/ KG