1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: TV yêu cầu chống cháy V-0 close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 185.880/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.070/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.080/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.920/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 185.880/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 193.620/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.050/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.050/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 98.750/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 147.930/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 174.260/ KG

PA9T  GP2300T BLACK KURARAY JAPAN

PA9T GP2300T BLACK KURARAY JAPAN

Ức chế bong bóngĐầu nối ô tôVỏ máy tính xách tayĐầu nối FPC

₫ 193.620/ KG

PA9T Genestar™  GP2300F KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GP2300F KURARAY JAPAN

Ức chế bong bóngĐầu nối ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐầu nối FPC

₫ 251.710/ KG

PBT  303-G30 BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BRICI BEIJING

Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.150/ KG

PBT  303-G30 BK BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING

Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.150/ KG

PBT DURANEX®  201AC JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  201AC JAPAN POLYPLASTIC

Kháng hóa chấtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện chống mài mònThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayĐồ chơiỨng dụng chiếu sáng

₫ 89.070/ KG

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI

Kích thước ổn địnhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐồ chơi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 84.030/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 98.750/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 123.920/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 137.860/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 185.880/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 948.740/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chống sốcChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 107.270/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Trong suốtChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 116.170/ KG

POM Delrin®  SC631 NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  SC631 NC010 DUPONT NETHERLANDS

Cấp chuẩnThiết bị y tếTrang chủHàng thể thaoBộ phận gia dụngPhụ kiện chống mài mònVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.530/ KG

POM Delrin®  SC699  NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  SC699 NC010 DUPONT NETHERLANDS

Bôi trơnPhụ tùng ô tôTrang chủVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 147.150/ KG

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Dễ dàng xử lýỨng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai

₫ 41.050/ KG

PP  HHP8 SINOPEC MAOMING

PP HHP8 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoBảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tôTrang chủMáy giặtHộp pinBình xăngỨng dụng công nghiệpNiêm phongTrang chủNội thấtĐồ chơiHộp công cụTúi daTrang chủThùng chứa

₫ 41.820/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.310/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.270/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtContainer y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.440/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.170/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.810/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.500/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.410/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.180/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.180/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.360/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 216.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 290.430/ KG