1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: T-shirt và túi thương mại
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 49.400/ KG

PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

Phần tường mỏngHàng gia dụngGói trung bìnhChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.370/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.140/ KG

PP COSMOPLENE®  Z451G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  Z451G TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngPhụ tùng ống tiêm dưới daThùng chứaCốc

₫ 51.140/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

Hộp đựng thực phẩmKhay lò vi sóngSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 52.690/ KG

PP STAMAX®  412MK49 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  412MK49 SABIC SAUDI

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 52.690/ KG

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

Thiết bị điệnThùng chứa tường mỏngSản phẩm tường mỏng

₫ 53.470/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.360/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.290/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Hệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.560/ KG

PPO XYRON™ L544V 2X13392 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ L544V 2X13392 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 58.120/ KG

PPO XYRON™ 100Z X13326 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 100Z X13326 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 71.680/ KG

PPO XYRON™ 240Z-AFY20003 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 240Z-AFY20003 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 71.680/ KG

PPO XYRON™ TV10J ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ TV10J ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 77.490/ KG

PPO XYRON™ AG213 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ AG213 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 81.360/ KG

PPO XYRON™ 440Z BK ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 440Z BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.240/ KG

PPO XYRON™ 300V BK ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 300V BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.240/ KG

PPO XYRON™ 300H BK ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 300H BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.240/ KG

PPO XYRON™ 340W BK ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 340W BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.240/ KG

PPO XYRON™ 220Z ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 220Z ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.240/ KG

PPO XYRON™ X332V ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ X332V ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.240/ KG

PPO XYRON™ X1915 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ X1915 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.240/ KG

PPO XYRON™ S201A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S201A(粉) ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.240/ KG

PPO XYRON™ X1509-A1A3301 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ X1509-A1A3301 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 123.980/ KG

PPO/PA XYRON™ AT600 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ AT600 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.240/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 123.980/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 189.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 193.730/ KG

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 209.220/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 216.970/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 220.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 220.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 224.720/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 108.490/ KG

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 139.480/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 154.980/ KG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 201.470/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 108.490/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.490/ KG