1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 117.560/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z100 JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z100 JIAXING TEIJIN

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôDiode phát sángĐèn pha ô tô

₫ 69.750/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

Thời tiết khángỐng kínhTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 70.530/ KG

PC PANLITE®  L-1225LM JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225LM JIAXING TEIJIN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 125.400/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 139.890/ KG

PC Makrolon®  1795 901510 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1795 901510 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpĐèn nền xe hơiỨng dụng chiếu sángGươngLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn nền xe

₫ 235.120/ KG

PC Makrolon®  1795 551022 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1795 551022 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpĐèn nền xe hơiỨng dụng chiếu sángGươngLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn nền xe

₫ 254.710/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CP8320-100 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CP8320-100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 90.130/ KG

PC/ABS  NXCY620-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS NXCY620-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 266.460/ KG

PC/PBT  HCB9230 KUMHO KOREA

PC/PBT HCB9230 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtTrang chủTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điện

₫ 78.370/ KG

PC/PBT LUPOX®  LW5303F LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  LW5303F LG CHEM KOREA

Thấp cong congTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 180.260/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ

₫ 2.547.090/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 58.780/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 74.450/ KG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Độ bay hơi thấpỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 76.800/ KG

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 78.370/ KG

POM Hostaform® C 9021 XAP 14 CELANESE GERMANY

POM Hostaform® C 9021 XAP 14 CELANESE GERMANY

Độ bay hơi thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.210/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 97.970/ KG

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

Chống tia cực tímPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 97.970/ KG

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống tia cực tímMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 109.720/ KG

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 109.720/ KG

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩPhần trong suốt

₫ 38.010/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 39.190/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 41.150/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoThùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 41.150/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.540/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 43.100/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.500/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.500/ KG

PP GLOBALENE®  7633WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633WS LCY TAIWAN

Chống lão hóaHộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 44.280/ KG

PP  7633-3 LCY TAIWAN

PP 7633-3 LCY TAIWAN

Chống va đập caoPhụ tùng ốngLĩnh vực ô tôHộp nhựaChai nhựaHệ thống đường ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàngTrang chủChai lọNội thất

₫ 45.060/ KG

PP  HLG74B BK GS KOREA

PP HLG74B BK GS KOREA

Đóng gói: Sợi thủy tinh dLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụng

₫ 49.370/ KG

PP  HLG73BS-BK GS KOREA

PP HLG73BS-BK GS KOREA

Sợi thủy tinh dàiLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 49.370/ KG

PP  HLG72BS-BK GS KOREA

PP HLG72BS-BK GS KOREA

Sợi thủy tinh dàiLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 49.370/ KG

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 50.940/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 56.040/ KG

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 56.820/ KG

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

Chống va đập caoNội thấtHệ thống đường ốngChai lọTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 56.820/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 86.210/ KG

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 162.620/ KG