1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA

Chống lão hóaỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcTrang chủCơ hoànhLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCác bộ phận dưới mui xe ôMáy giặtĐóng góiLinh kiện điện

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 101-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-80 CELANESE USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ kiện ốngMáy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiCơ hoànhLinh kiện điệnỨng dụng ngoài trờiĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 101-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-87 CELANESE USA

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện ốngCơ hoànhBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôBản lề sự kiệnỨng dụng ngoài trờiCác bộ phận dưới mui xe ôLinh kiện điện

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA

Kháng hóa chấtỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủBộ phận gia dụngCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện ốngLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 139.710/ KG

TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA

Hệ số ma sát thấpTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHiển thịĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 174.250/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.850/ KG

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Độ bóng caoPhụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND

Thanh khoản caoỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng ép phun

₫ 71.790/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.660/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.320/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 32.990/ KG

PA6  B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

Độ cứng caoỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ ngoàiNhà ởThiết bị tập thể dục

₫ 100.900/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 104.780/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.020/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.420/ KG

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửTrang chủVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.190/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI

Dòng chảy caoCông tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.260/ KG

PBT Ultradur®  B2520 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B2520 BASF GERMANY

Công tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.260/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.500/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.320/ KG

POM FORMOCON® FM090 LMD FPC TAIWAN

POM FORMOCON® FM090 LMD FPC TAIWAN

Tỷ lệ thấpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 56.270/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 155.230/ KG

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

Chống lão hóaHộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngChai nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 40.750/ KG

PP LUPOL®  GP3200 NP LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP3200 NP LG CHEM KOREA

Độ cứng caophổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 41.140/ KG

PP Daplen™ EG103AI BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EG103AI BOREALIS EUROPE

Tái chếLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 41.140/ KG

PP Hostacom X4323/3 S63 BASELL USA

PP Hostacom X4323/3 S63 BASELL USA

Đóng gói: Khoáng sản đóngPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.140/ KG

PP Hostacom DKC 179N LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hostacom DKC 179N LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói: Khoáng sản đóngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 41.140/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.740/ KG

PP Hostacom TRC 364N C1 C12594 BASELL SUZHU

PP Hostacom TRC 364N C1 C12594 BASELL SUZHU

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 81.500/ KG

PPA AMODEL®  AFA-6133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-6133 BK324 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 147.470/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 93.140/ KG

PPS INFINO®  EW-2120G Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  EW-2120G Samsung Cheil South Korea

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.190/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 178.520/ KG

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

Chống hóa chấtThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 188.450/ KG

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 620.930/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 221.210/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu nhiệtĐóng góiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 221.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 225.090/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.250/ KG