1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 131.230/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 154.900/ KG

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.170/ KG

PPS  R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 162.640/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Dễ dàng xử lýỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 232.340/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

Sức mạnh tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 241.250/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

Độ bền caomui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 259.450/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 214.920/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.580/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.390/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.260/ KG

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Chống va đập tốtVỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa
CIF

US $ 1,130/ MT

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.450/ KG

PP  M2600R SINOPEC SHANGHAI

PP M2600R SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoMáy giặtThiết bị gia dụngThùng bên trong máy giặt

₫ 43.760/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 154.900/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 216.850/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.390/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.170/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 367.880/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoVỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 39.110/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.920/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.560/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.960/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 127.010/ KG

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

Trong suốtThiết bị y tếPhần trong suốt

₫ 151.020/ KG

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 85.190/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.680/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.190/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Độ bóng caoỐng tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 30.200/ KG

PP  HC205TF BOROUGE UAE

PP HC205TF BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờThùng chứaTrang chủTrang chủCốcKhay trơn trong suốt caoCốc và container

₫ 37.180/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.400/ KG

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmThùng chứaHiển thịHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócContainer trong suốt caoTrang chủHiển thị

₫ 42.600/ KG

PP  A200T PETROCHINA DUSHANZI

PP A200T PETROCHINA DUSHANZI

Trong suốtCột bútPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtSản phẩm tường mỏng

₫ 44.530/ KG

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

Trong suốtSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtThiết bị gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 44.920/ KG

PP  GM160E SINOPEC SHANGHAI

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI

Độ trong suốt caoSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 49.570/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Trong suốtHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 50.340/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Trong suốtHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 50.340/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.340/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.170/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 92.940/ KG