1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.940/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn định tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.390/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.350/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.000/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 112.450/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Chống mài mòn tốtỨng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 116.330/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Đóng gói: Gia cố sợi thủyHệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.330/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 116.330/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 124.080/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 147.350/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

CTI caoChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 147.350/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.170/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Tác động cực caoTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.490/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 178.370/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.020/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

Kích thước ổn định tốtLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.370/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 112.450/ KG

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 162.860/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.430/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.680/ KG

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.700/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ dẻo cao ở nhiệt độ thấỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 155.110/ KG

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

Chống va đập caoTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.820/ KG

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

Chống va đập caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.820/ KG

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

Chống va đập caoTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 95.000/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.800/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Đồng trùng hợpỨng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.940/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Trong suốtHộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 36.450/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 41.100/ KG

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

Độ bóng caoThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmVỏ điệnMinh bạch nhà cung cấpNhà ở điện trong suốt caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế ETC

₫ 46.530/ KG

PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caocontainer lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 46.530/ KG

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 49.630/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Chịu nhiệtTấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.400/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 58.160/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.330/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.140/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Khớp nối hóa họcLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.740/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 72.900/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Khớp nối hóa họcỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 77.550/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.080/ KG