1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.200/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 90.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.040/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 94.000/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.910/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn định tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 115.540/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 117.500/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.950/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 113.580/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Chống mài mòn tốtỨng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 117.500/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Đóng gói: Gia cố sợi thủyHệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.500/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 117.500/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 125.330/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 148.830/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

CTI caoChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 148.830/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 166.450/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Tác động cực caoTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 176.240/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 180.160/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.710/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

Kích thước ổn định tốtLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.200/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 113.580/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 128.460/ KG

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

Trong suốtThiết bị y tếPhần trong suốt

₫ 164.490/ KG

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 164.490/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 82.250/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 90.080/ KG

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.940/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ dẻo cao ở nhiệt độ thấỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 117.500/ KG

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 86.160/ KG

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

Chống va đập caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 76.370/ KG

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

Chống va đập caoTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 125.330/ KG

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

Chống va đập caoTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 70.500/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 101.830/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 82.250/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Đồng trùng hợpỨng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.910/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Độ bóng caoỐng tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 34.470/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Trong suốtHộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 38.770/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.490/ KG