1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tủ lạnh bên trong Shell close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LUPOX®  GP1000 LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP1000 LG GUANGZHOU

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.110/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND

Hiệu suất phát hành tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 70.500/ KG

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.910/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtChịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 113.580/ KG

POM KEPITAL®  FV-30A KEP KOREA

POM KEPITAL®  FV-30A KEP KOREA

Ứng dụng ngoài trờiTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 129.240/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Trong suốtHộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.600/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.120/ KG

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy thấpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

Copolymer chống va đậpLĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.510/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Độ bền caoDây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.510/ KG

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngChai lọTrang chủTrang chủNguồn cung cấp trong suốtChai ISBMChai nước khoáng.

₫ 41.710/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 47.000/ KG

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.800/ KG

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

Đóng gói: Sợi thủy tinh dỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.630/ KG

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 148.830/ KG

TPE  HT45 HOTAI TAIWAN

TPE HT45 HOTAI TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 164.490/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Độ linh hoạt caoPhụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 187.990/ KG

TPE  765 HOTAI TAIWAN

TPE 765 HOTAI TAIWAN

Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị

₫ 223.240/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Hiệu suất chống mệt mỏiMáy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 97.910/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 117.500/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 172.330/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 248.700/ KG

ABS  P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 74.410/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 88.120/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 101.830/ KG

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.960/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 156.660/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Nhà ở ứng dụng trong lĩnh

₫ 74.410/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 76.370/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.200/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 90.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.040/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 94.000/ KG