1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm thermoforming
Xóa tất cả bộ lọc
ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Nội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 56.180/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 103.840/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.360/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.360/ KG

ASA GELOY™  HRA222F-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA GELOY™  HRA222F-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 123.980/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 SABIC INNOVATIVE US

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 106.550/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 108.490/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F-GY6G053 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ASA/PC GELOY™  HRA222F-GY6G053 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 108.490/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F-BK1E277 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA/PC GELOY™  HRA222F-BK1E277 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 112.360/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  HRA222F SABIC INNOVATIVE US

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 112.940/ KG

ASAPOWDER  XC-500A KUMHO KOREA

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA

Vật liệu sànTấm khác

₫ 91.050/ KG

COC  5000 ZEON JAPAN

COC 5000 ZEON JAPAN

Ứng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 774.900/ KG

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

Ứng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 1.084.860/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Vật liệu tấmCáp điện

₫ 38.750/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 85.240/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 85.240/ KG

EMA Lotader®  AX8900 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE

Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính

₫ 160.790/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.180/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 89.110/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.050/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 92.990/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.930/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.860/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 100.740/ KG

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnTự động Sponge Seal StripSản phẩm xốp

₫ 104.610/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.610/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.370/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.240/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.240/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.240/ KG

EPS  HF-302 JIANGSU LISTER

EPS HF-302 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.240/ KG

EPS  HF-303 JIANGSU LISTER

EPS HF-303 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.240/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 619.920/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 619.920/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 619.920/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 658.670/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 852.390/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 960.880/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 960.880/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.026.740/ KG