1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tấm sóng
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoạiỨng dụng điện₫ 463.300/ KG

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Xử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm₫ 849.390/ KG

PES Ultraform®E E1010 BASF GERMANY
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 463.300/ KG

PES Ultraform®E E2010G4 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 540.520/ KG

PES Ultraform®E E2010HC BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 559.820/ KG

PES Ultraform®E E2010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 617.740/ KG

PES Ultraform®S S1010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 656.340/ KG

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME
phimSản phẩm tường mỏng₫ 31.660/ KG

PET Rynite® 415HP-NC010 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 65.630/ KG

PET 4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC
Bóng đèn phía trước xeLĩnh vực ô tôBộ chế hòa khíTrang chủVỏ máy tính xách tayĐĩa chia điệnỨng dụng điện tửYếu tố đánh lửaMáy nướng bánh mìSúng keo công nghiệpSắt₫ 88.800/ KG

PET Rynite® RE9078 BK507 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 88.800/ KG

PET Rynite® FR945 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 96.520/ KG

PETG Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 94.590/ KG

PETG Eastar™ Z6006 EASTMAN USA
Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong₫ 100.380/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN
Phụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating₫ 88.800/ KG

PLA FY802 ANHUI BBCA
Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn₫ 98.450/ KG

PLA Ingeo™ 3052D NATUREWORKS USA
Ứng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng₫ 123.550/ KG

PLA Ingeo™ 3100HP NATUREWORKS USA
Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát₫ 150.190/ KG

PMMA Altuglas® DR-101 ARKEMA USA
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 49.800/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 59.840/ KG

PMMA ACRYPET™ VH001 MITSUBISHI NANTONG
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học₫ 61.770/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 65.630/ KG

PMMA Altuglas® V020 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 71.430/ KG

PMMA DELPET™ 80N ASAHI JAPAN
Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong₫ 84.940/ KG

PMMA Altuglas® V020 ARKERMA KOREA
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 88.800/ KG

PMMA DELPET™ 80NH ASAHI JAPAN
Tấm che chiếu sáng₫ 92.660/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 92.660/ KG

PMMA DELPET™ 560F ASAHI JAPAN
Sản phẩm tường mỏng₫ 92.660/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 94.590/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.380/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.380/ KG

PMMA Altuglas® VS-100 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 102.310/ KG

PMMA LGMMA® HI855M LX MMA KOREA
Chiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ₫ 106.950/ KG

PMMA Altuglas® V920-100 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 108.100/ KG

PMMA Altuglas® HFI-15 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 113.900/ KG

PMMA Altuglas® HFI-7 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 113.900/ KG

PMMA LGMMA® HI855H LX MMA KOREA
Chiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ₫ 115.830/ KG

PMMA LGMMA® HI533 LX MMA KOREA
Ngoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng₫ 126.250/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.130/ KG

PMMA Altuglas® M17-101 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 146.710/ KG