1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm nhựa nhiệt dẻo close
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép
CIF

US $ 2,520/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Mật độ thấpphimBao bì thực phẩmTấm ván épTấm xốp MicroTúi đa năngShrink phimBong bóng bông ngọc traiBong bóng phim

₫ 34.000/ KG

ABS  HP-181 BK CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-181 BK CNOOC&LG HUIZHOU

Tác động caoPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThùng chứaTrang chủ

₫ 40.100/ KG

ABS  HI-121 LG CHEM KOREA

ABS HI-121 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoThùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBộ phận gia dụng

₫ 40.870/ KG

ABS MAGNUM™  A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Chống va đập caoThiết bị giao thôngHộp nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.610/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 81.740/ KG

ABS Terluran® GP22 Q552 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP22 Q552 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nhựa truyền thônPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 104.310/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtPhụ kiện nhựaHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.990/ KG

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựaỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 233.540/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 101.200/ KG

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 101.200/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôBảng điều khiểnTrang chủThùng chứa

₫ 35.030/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.010/ KG

AS(SAN) TAITALAC®  1400 TAIDA TAIWAN

AS(SAN) TAITALAC®  1400 TAIDA TAIWAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứa

₫ 57.610/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 65.780/ KG

ASA  XC-230HW KUMHO KOREA

ASA XC-230HW KUMHO KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTúi nhựaTrang tríCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 93.420/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.031.470/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.600/ KG

GPPS  RG-535N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535N HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngTủ lạnhHộp nhựa

₫ 30.940/ KG

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Truyền caoThiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ

₫ 34.270/ KG

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏThùng chứaTrang chủĐồ chơi

₫ 42.040/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 33.080/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.920/ KG

HDPE  HD6070UA NPCA PHILIPPINES

HDPE HD6070UA NPCA PHILIPPINES

Chống va đập caoKhay nhựaHộp nhựaHộp nhựaLĩnh vực ô tôThùng

₫ 41.260/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.820/ KG

HDPE Alathon®  M5363 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M5363 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống nứt nénTrang chủTrang chủThùng chứaThùngLĩnh vực ô tô

₫ 43.590/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 45.930/ KG

HDPE  JV060U BRASKEM BRAZIL

HDPE JV060U BRASKEM BRAZIL

Chịu được tác động nhiệt Hộp nhựaHàng thể thaoTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpThùng chứaThiết bị giao thông

₫ 46.710/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.490/ KG

HIPS STAREX®  VH-1821H Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VH-1821H Samsung Cheil South Korea

Trong suốtĐồ chơiTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaTrang chủTủ lạnh

₫ 68.120/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.990/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.520/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.520/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.710/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.710/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 171.260/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 233.540/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 136.230/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 136.230/ KG