1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tấm lợp không thấm nước
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™ PP3295G1 EXXONMOBIL USA
Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongVải không dệtỨng dụng công nghiệp₫ 41.060/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA
Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 216.910/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 135.570/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 147.150/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.830/ KG

TPV MILASTOMER™ C700BMT MITSUI CHEM JAPAN
Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri₫ 116.200/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.460/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 89.860/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Máy làm mát không khíHệ thống điện₫ 144.480/ KG

PP TIRIPRO® B1101 FCFC TAIWAN
Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội₫ 49.390/ KG

PP TIRIPRO® T8002 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm₫ 51.130/ KG

PP TIRIPRO® B8001 FCFC TAIWAN
Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.₫ 51.130/ KG

SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Không thấm nướcY tếTrang chủCIF
US $ 3,200/ MT

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 42.610/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.080/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.200/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-BK10834 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chăm sóc y tếTrang chủThùng nhựaTúi nhựaỨng dụng điệnSản phẩm ngoài trờiBánh răngỨng dụng hàng không vũ tr₫ 89.090/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.246.600/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.556.480/ KG

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO
Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa₫ 50.350/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 96.840/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 100.710/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.600/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.630/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.340/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 91.030/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 112.330/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 113.100/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.200/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.200/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-8T9D310 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng hàng không vũ trBánh răngSản phẩm ngoài trờiỨng dụng điệnTúi nhựaThùng nhựaTrang chủChăm sóc y tế₫ 154.940/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.169.130/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.246.600/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.246.600/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.324.070/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.401.540/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.440.270/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.517.740/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.711.420/ KG