1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tấm khác
Xóa tất cả bộ lọc
PP 1101SC SINOPEC FUJIAN
Spunbond không dệt vải₫ 37.200/ KG

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN
SợiSpunbond không dệt vải₫ 37.200/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.200/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.200/ KG

PP B4002 SHAANXI YCZMYL
Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết₫ 37.200/ KG

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Vải không dệt₫ 41.070/ KG

PP 1101R APPC SAUDI
Vải không dệt₫ 41.070/ KG

PP 1101SC APPC SAUDI
HomopolymerVải không dệt₫ 41.070/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.390/ KG

PP Moplen HF461Y POLYMIRAE KOREA
Vải không dệtSợi₫ 56.180/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 619.920/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.034.490/ KG

TPE MT9663 CELANESE USA
Đầu túi khí₫ 124.120/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.610/ KG

PA12 Grilamid® L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 154.980/ KG

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 251.840/ KG

PA12 Grilamid® L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 263.470/ KG

PA12 Grilamid® TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 286.710/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 309.960/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.490/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 123.980/ KG

PC LEXAN™ EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 96.860/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 111.590/ KG

PC LEXAN™ EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 116.240/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 120.110/ KG

PC LEXAN™ EXL1330 BK1114 SABIC INNOVATIVE US
Hàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa₫ 123.980/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 123.980/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 123.980/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 135.610/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™ EXL1443T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 137.540/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 138.710/ KG

PC LEXAN™ EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr₫ 139.480/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 141.420/ KG

PC LEXAN™ EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 143.360/ KG

PC LEXAN™ EXL9300 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 147.230/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 154.980/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 154.980/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 154.980/ KG