1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tấm khác
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL9134-7B2D012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 111.710/ KG

PC LEXAN™ EXL1130T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 112.480/ KG

PC LEXAN™ EXL1330 WH SABIC INNOVATIVE US
Hàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa₫ 116.360/ KG

PC LEXAN™ EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 124.120/ KG

PC LEXAN™ EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 153.210/ KG

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 155.150/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 329.690/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 345.200/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 426.660/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 589.560/ KG

POK POKETONE™ M930F HYOSUNG KOREA
Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 112.480/ KG

POK POKETONE™ M930U HYOSUNG KOREA
Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 124.120/ KG

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN
Spunbond không dệt vải₫ 37.240/ KG

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN
SợiSpunbond không dệt vải₫ 37.240/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG

PP B4002 SHAANXI YCZMYL
Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết₫ 37.240/ KG

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Vải không dệt₫ 41.110/ KG

PP 1101R APPC SAUDI
Vải không dệt₫ 41.110/ KG

PP 1101SC APPC SAUDI
HomopolymerVải không dệt₫ 41.110/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.440/ KG

PP Moplen HF461Y POLYMIRAE KOREA
Vải không dệtSợi₫ 56.240/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 620.590/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.035.610/ KG

TPE MT9663 CELANESE USA
Đầu túi khí₫ 124.120/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA
Ống khí nénphimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói₫ 62.110/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.720/ KG

PA12 Grilamid® L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.150/ KG

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 252.120/ KG

PA12 Grilamid® L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 263.750/ KG

PA12 Grilamid® TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 287.020/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.300/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.600/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 124.120/ KG

PC LEXAN™ EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 111.710/ KG

PC LEXAN™ EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 116.360/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 120.240/ KG

PC LEXAN™ EXL1330 BK1114 SABIC INNOVATIVE US
Hàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa₫ 124.120/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 124.120/ KG