1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm khác
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Cáp khởi động

₫ 54.330/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.090/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF50 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-GF50 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 213.440/ KG

PA12 VESTAMID® L1600 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1600 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 271.660/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 310.460/ KG

PA12 VESTAMID® L1670 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1670 EVONIK GERMANY

Dây điện JacketCáp khởi động

₫ 318.230/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 BK EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 BK EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 372.560/ KG

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

Linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 97.020/ KG

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

Vỏ điệnphimCáp khởi động

₫ 102.070/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởLinh kiện cơ khí

₫ 104.780/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI

Nhà ởLinh kiện cơ khí

₫ 120.300/ KG

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN

Linh kiện cơ khí

₫ 151.350/ KG

POM TENAC™-C  GN755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN755 ASAHI JAPAN

Linh kiện cơ khí

₫ 95.080/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

Phụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngCáp khởi động

₫ 178.520/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 135.830/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 155.230/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.520/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

Cáp khởi độngDây và cáp

₫ 186.280/ KG

TPU Desmopan®  9380A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9380A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐng

₫ 194.040/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 194.040/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.850/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 546.205/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 426.200/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 588.920/ KG

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

US $ 990/ MT

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV
CIF

US $ 995/ MT

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.440/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.380/ KG

PA12 Grilamid®  L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 310.460/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 232.850/ KG

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 155.230/ KG

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 174.640/ KG

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 217.320/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 89.260/ KG

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 93.140/ KG