1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tấm khác
Xóa tất cả bộ lọc
PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 109.070/ KG

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 140.240/ KG

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 140.240/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.430/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 42.070/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.430/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 175.300/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 186.980/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.780/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.700/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 105.180/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 114.920/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.660/ KG

PA66 Ultramid® A3HG2 BASF GERMANY
Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.660/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI
Bộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 124.660/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.660/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 175.300/ KG

PA9T Genestar™ TA124 KURARAY JAPAN
Bộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 194.780/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.770/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 62.330/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.600/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.600/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.380/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.540/ KG

PC PANLITE® GN-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 96.610/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 109.070/ KG

PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 111.020/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU
LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr₫ 79.860/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 221.650/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE
Thực phẩm không cụ thể₫ 41.290/ KG

PP Moplen HP525N BASELL THAILAND
Trang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm₫ 47.910/ KG

TPU NX-98A TAIWAN COATING
Nắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 74.010/ KG

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.870/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.920/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 151.920/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếCIF
US $ 955/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Máy làm mát không khíHệ thống điện₫ 81.420/ KG

PP TOPILENE® J340W HYOSUNG KOREA
Sản phẩm cho thời tiết kh₫ 42.850/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 43.630/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.780/ KG