1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm dạng sóng close
Xóa tất cả bộ lọc
PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 578.400/ KG

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 617.480/ KG

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 820.700/ KG

PET  CZ-328 JIANGSU SANFAME

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME

Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng

₫ 32.050/ KG

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 66.440/ KG

PET  4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

PET 4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

Độ cứng caoBóng đèn phía trước xeLĩnh vực ô tôBộ chế hòa khíTrang chủVỏ máy tính xách tayĐĩa chia điệnỨng dụng điện tửYếu tố đánh lửaMáy nướng bánh mìSúng keo công nghiệpSắt

₫ 89.890/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 89.890/ KG

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 89.890/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 95.750/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 101.610/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.890/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 99.660/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 101.610/ KG

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

Độ bóng caoỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng

₫ 125.060/ KG

PMMA Altuglas®  DR-101 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  DR-101 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 50.410/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 62.530/ KG

PMMA Altuglas®  V020 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  V020 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 72.300/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.980/ KG

PMMA DELPET™  80NH ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80NH ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoTấm che chiếu sáng

₫ 89.890/ KG

PMMA Altuglas®  V020 ARKERMA KOREA

PMMA Altuglas®  V020 ARKERMA KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 89.890/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 93.790/ KG

PMMA DELPET™  560F ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  560F ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 93.790/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.750/ KG

PMMA Altuglas®  VS-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  VS-100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 101.610/ KG

PMMA Altuglas®  SG-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  SG-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 101.610/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.610/ KG

PMMA Altuglas®  V920-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  V920-100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 109.430/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.430/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Trong suốtChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 125.650/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chống sốcChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 126.820/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 136.780/ KG

PMMA Altuglas®  MI7-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  MI7-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 148.510/ KG

PMMA Altuglas®  DR-66080 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  DR-66080 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 175.860/ KG

PMMA Altuglas®  DR101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  DR101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 187.590/ KG

PMMA Altuglas®  BS100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  BS100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 254.030/ KG

PMMA Altuglas®  HT121-102 ARKEMA ITALY

PMMA Altuglas®  HT121-102 ARKEMA ITALY

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 261.840/ KG

PMMA Altuglas®  HT121 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HT121 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 261.840/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Tăng cườngDây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 62.530/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.530/ KG