1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm dạng sóng close
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng

₫ 36.000/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 41.500/ KG

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

Màu dễ dàngỨng dụng thiết bị văn phòSản phẩm điện tử lớnĐồ chơiỨng dụng gia dụngPhần tường mỏng lớn

₫ 33.220/ KG

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

Độ cứng caoSản phẩm văn phòngĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 38.300/ KG

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 39.080/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

Độ bóng caoĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 40.360/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

Sức mạnh caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 46.150/ KG

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 64.480/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 65.660/ KG

ABS  ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

ABS ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

Chống sốcVỏ điệnThiết bị gia dụngSản phẩm điện tử

₫ 68.390/ KG

ABS  AF-312C LG YX NINGBO

ABS AF-312C LG YX NINGBO

Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnBộ phận gia dụngSản phẩm điện

₫ 82.070/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

Sức mạnh caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 70.350/ KG

AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ cứng caoĐộ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 101.610/ KG

AS(SAN)  SAN326 KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm văn phòng

₫ 34.390/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 39.280/ KG

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

Thời tiết khángNội thất ngoài trờiLĩnh vực ô tôQuạt lạnhPhụ tùng ô tôSản phẩm ngoài trời

₫ 89.890/ KG

ASA  XC-200 KUMHO KOREA

ASA XC-200 KUMHO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 93.790/ KG

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 SABIC INNOVATIVE US

Độ bóng thấpKeo dán mặtHồ sơ

₫ 109.430/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 111.380/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 111.380/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.700/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 919.190/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.530/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 48.850/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.710/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.690/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.040/ KG