1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm ép đùn
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 118.304/ KG

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.030/ KG

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 65.970/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

Hộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 58.990/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.830/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.830/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.890/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Đèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.180/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 81.500/ KG

GPPS  STL 535T SINOPEC GUANGZHOU

GPPS STL 535T SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủĐể làm bóng đènĐồ dùng hàng ngày như hộpĐồ trang trí.

₫ 29.110/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơiBăng ghi âm

₫ 38.500/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 47.730/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.810/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Hoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 76.840/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.370/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.620/ KG

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 85.380/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.140/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 93.140/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 78.390/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.380/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.380/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.300/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 95.080/ KG

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 102.840/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 107.110/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.890/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.660/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 135.830/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 141.650/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.440/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Đèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 89.260/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.660/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.850/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.320/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.260/ KG

PP  S1003 ZHEJIANG ZPC

PP S1003 ZHEJIANG ZPC

Bàn chảiThảm dưới vảiLớp lưới

₫ 37.260/ KG