273 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tấm/tấm
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  3009 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3009 Ningbo Đài Nhựa

Tấm PPRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗngThùng nhựa

₫40.360.000/ MT

PP  H710 Hàn Quốc GS

PP H710 Hàn Quốc GS

Tấm PPVật liệu tấmChai lọ

₫41.880.000/ MT

PP  T-022 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

PP T-022 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Tấm dệt

₫42.640.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST611 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST611 Lý Trường Vinh Đài Loan

Tấm PP

₫47.590.000/ MT

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

Vật liệu tấmthổi chaiChai lọTấm sóngChân không hình thành tấm

₫50.260.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DuPont Mỹ

Tấm/tấmTấm/tấmỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐngỐng

₫182.750.000/ MT

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 Du Pont Thâm Quyến

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 Du Pont Thâm Quyến

Tấm/tấmTấm/tấmỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐngỐng

₫106.600.000/ MT

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmTấm/tấmDây và cápỨng dụng dây và cápỐngỐng

₫128.310.000/ MT

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

Vật liệu tấm

₫72.340.000/ MT

EVA  1519 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1519 Hanwha Hàn Quốc

Tấm khácSợi

₫45.690.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

Vật liệu tấm

₫48.730.000/ MT

ABS MAGNUM™  A371 Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

ABS MAGNUM™  A371 Trương Gia Cảng Thịnh Hi Áo

phimTấm khác

₫76.150.000/ MT

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫83.760.000/ MT

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấm

₫52.920.000/ MT

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấm

₫53.300.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫110.410.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫110.410.000/ MT

PC  SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

PC SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

Vật liệu tấm

₫54.060.000/ MT

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫95.180.000/ MT

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

Vật liệu tấm

₫40.360.000/ MT

PP  HT031 Hóa dầu Kuwait

PP HT031 Hóa dầu Kuwait

Vật liệu tấm

₫44.930.000/ MT

PP  HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

PP HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

Vật liệu tấm

₫48.730.000/ MT

PP Borealis BB125MO Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis BB125MO Hóa chất Bắc Âu

Tấm dạng sóng

₫48.730.000/ MT

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấm

₫53.300.000/ MT

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

Vật liệu tấm

₫65.870.000/ MT

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấmGiày

₫53.300.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

Bảng PCTấm khác

₫70.778.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 Costron Đức (Bayer)

Bảng PCTấm khác

₫87.570.000/ MT

K(Q) KIBITON®  PB-5903 Chimei Đài Loan

K(Q) KIBITON®  PB-5903 Chimei Đài Loan

Nắp chaiTấm khác

₫97.090.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 021613 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 021613 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bảng PCTấm khác

₫68.530.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  ET3117 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bảng PCTấm khác

₫70.440.000/ MT

PMMA DELPET™  80NH Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  80NH Nhật Bản mọc

Tấm che chiếu sáng

₫91.380.000/ MT

PP  K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Vật liệu tấmphim

₫47.590.000/ MT

EMA Lotader®  AX8900 Acoma, Pháp

EMA Lotader® AX8900 Acoma, Pháp

Tấm ván épTấm ván épChất kết dínhChất kết dính

₫158.000.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

Tấm/tấmỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐng

₫106.600.000/ MT

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

Ống PPHVật liệu tấmThổi khuônChân không hình thành tấm

₫39.600.000/ MT

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫103.940.000/ MT

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu tấmHồ sơ

₫218.920.000/ MT

ASAPOWDER  XC-500A Kumho, Hàn Quốc

ASAPOWDER XC-500A Kumho, Hàn Quốc

Vật liệu sànTấm khác

₫86.810.000/ MT

CPE  135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

CPE 135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

Vật liệu tấmCáp điện

₫38.070.000/ MT