1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tường mỏng trong suốt con
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.670/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.930/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.430/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Sản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpBóng nướcBao cao su

₫ 62.770/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.930/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.770/ KG

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 75.550/ KG

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 92.990/ KG

LDPE  1550AA WESTLAKE CHEM USA

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA

Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 154.980/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.540/ KG

PBT LUPOX®  GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.240/ KG

PBT LUPOX®  GP1000 LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP1000 LG GUANGZHOU

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 101.900/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.740/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.180/ KG

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 72.840/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 92.990/ KG

PPS  HB DL SICHUAN DEYANG

PPS HB DL SICHUAN DEYANG

Được sử dụng trong sản xu

₫ 116.240/ KG

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 619.920/ KG

TPE  HT45 HOTAI TAIWAN

TPE HT45 HOTAI TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 162.730/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 185.980/ KG

TPE  765 HOTAI TAIWAN

TPE 765 HOTAI TAIWAN

Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị

₫ 220.850/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 116.240/ KG

ABS  P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.740/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.180/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.840/ KG

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.840/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.470/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.930/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.580/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.990/ KG

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.300/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.240/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY

Nhà ở ứng dụng trong lĩnh

₫ 91.050/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.050/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.860/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.230/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 94.930/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 112.360/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 116.240/ KG